HỌ CŨNG PHẢI in English translation

they must also
họ cũng phải
còn phải
họ cũng cần
they also have to
họ cũng phải
họ còn phải
họ cũng có
they should also
họ cũng nên
họ cũng phải
họ cũng cần
họ cũng sẽ
còn phải
còn cần
hẳn chúng cũng
they too must
họ cũng phải
they also need
họ cũng cần
họ cũng cần phải
còn cần
còn phải
họ cũng nên
they too have to
họ cũng phải
they are also bound
they also had to
họ cũng phải
họ còn phải
họ cũng có
they should likewise
they shall also
they also ought to

Examples of using Họ cũng phải in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ cũng phải đáp ứng một số yêu cầu khác.
It must also meet certain other requirements.
Họ cũng phải trùm đầu mình lại.
Men must also cover their head.
Họ cũng phải chịu trách nhiệm liên đới.
They also have responsibility to keep up the relationship.
Họ cũng phải đứng đợi 30 phút à?
Also, he had to wait 30 whole minutes?
Họ cũng phải gửi hai tấm ảnh của chính mình.
You will also need to send two identical photos of yourself.
Họ cũng phải ở trong một tập đoàn công nghiệp hàng đầu.
The stocks should also be in a leading industry.
Đôi khi họ cũng phải trả lời những câu hỏi về chính bản thân mình.
Sometimes they are also required to answer questions about themselves.
Họ cũng phải yêu mến vợ và con của Mục sư.
Therefore you and I also have to love Satan's sons and daughters.
Họ cũng phải nộp báo cáo hàng quý và hàng năm với SEC.
The company must also file annual and semi-annual reports with the SEC.
Họ cũng phải gửi hai tấm ảnh của chính mình.
You must also provide two photos of yourself.
Họ cũng phải biết chấp nhận rủi ro khi nghiên cứu.
Individuals also must take risks when seeking knowledge.
Họ cũng phải hoàn thành một luận án.
You must also complete an audition.
Họ cũng phải rửa tay
They are to wash their hands
Có thể họ cũng phải mua các con vật để dâng lễ.
Then they would also have to buy the animals for the sacrifice.
Họ cũng phải vay mượn.
Họ cũng phải sử dụng trí óc và sự lẩn trốn của mình.
You must also use your mind and stealth.
Nhân viên muốn trò chuyện cùng bạn nhưng họ cũng phải làm việc.
The staffs would like to chat with you, but they also have work to do.
Con người không thể cho mãi, họ cũng phải đón nhận.
Man"cannot always give, he must also receive.
Họ không thể lúc nào cũng cho, họ cũng phải nhận nữa.
He cannot always give, he must also receive.
Cùng với đó, họ cũng phải đảm bảo
Also along with that, they also have to ensure that the graphics,
Results: 554, Time: 0.0499

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English