HỌ CŨNG TẠO RA in English translation

they also create
chúng cũng tạo ra
còn tạo ra
they also created
chúng cũng tạo ra
còn tạo ra
they also generate
chúng cũng tạo ra
chúng cũng sinh ra
they also make
họ cũng làm
họ cũng tạo ra
họ cũng đưa ra
cũng khiến
họ còn làm
họ cũng trở thành
họ cũng kiếm được
họ cũng thực hiện
chúng cũng sẽ gây
they also produce
họ cũng sản xuất
chúng cũng tạo ra
họ cũng sản sinh ra
họ còn sản xuất
chúng còn tạo ra
they also generated
chúng cũng tạo ra
chúng cũng sinh ra
they also provide
họ cũng cung cấp
còn cung cấp
chúng cũng mang lại
họ cũng đưa ra
họ cũng tạo ra

Examples of using Họ cũng tạo ra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các công ty dược phẩm lớn trên thế giới thường không chỉ làm cho một tài sản bán thuốc thông thường, họ cũng tạo ra một bổ sung tài sản bán.
The larger pharmaceutical companies of the world usually do not only make a fortune selling conventional medication, they also create a fortune selling supplements.
Họ cũng tạo ra một số“ schemas” mới,
They also created a number of new“schemas”,
Họ cũng tạo ra Ellcrys, một cây bạc đẹp với lá màu đỏ thẫm để duy trì Cấm.
They also created the Ellcrys, a beautiful silver tree with crimson leaves to maintain the Forbidding.
Họ cũng tạo ra một số video giải trí trước dự án-
They also created some entertaining videos pre-campaign like cutting China out of china
Họ cũng tạo ra các phần mềm như Star Wars Battlefront Multiplayer Hack Tool,
They also created softwares like Star Wars Battlefront Multiplayer Hack Tool,
Họ cũng tạo ra các công cụ tiếp thị miễn phí để cung cấp cho khách hàng tiềm năng một cách tương tác để tiếp tục gắn kết với thương hiệu của họ:.
They also created free marketing tools to give prospects an interactive way to continue engaging with their brand.
Moz SEO Course- Moz là công ty nổi tiếng với các công cụ của họ nhưng họ cũng tạo ra một khóa học SEO bao gồm những điều cơ bản về SEO.
Moz SEO Course- Moz is company famous for their tools but they also created an SEO course which covers the basics of SEO.
Họ cũng tạo ra những đột phá công nghệ quan trọng trong ứng dụng năng lượng mới cho các trạm nghiên cứu.
They also made key technological breakthroughs in new energy application for research stations.
Họ cũng tạo ra các bản quét laser 3D của tất cả các đồ tạo tác được tìm thấy trong đó.
They are also creating 3D laser scans of all the artefacts they find therein.
Trong quá trình này họ cũng tạo ra một cuộc tranh luận học thuật sôi nổi về nguồn gốc dẫn tới thành công của họ..
In the process they also spawned a boisterous academic debate about the source of their success.
Họ cũng tạo ra một thí nghiệm khiến mọi người cảm thấy như đang có một bóng ma ở gần.
They have also created an experiment that makes some people feel like there is a ghost nearby.
Khi những thông điệp đi qua não bộ, họ cũng tạo ra những con đường được phục vụ như là cơ sở của bộ nhớ chúng ta.
As these messages travel through the brain, they too create pathways that serve as the basis of memory.
Họ cũng tạo ra bộ DBxHD 36 media đã được chuyển mã với CDL được áp dụng trên set,
They would also create our transcoded DNxHD 36 media with the CDLs that had been applied on set, so we already
Họ cũng tạo ra một blog và hướng dẫn với mục đích rõ ràng là tạo ra giao tiếp tốt hơn với khách hàng của họ và để tiếp cận nhiều người hơn và chia sẻ kiến thức của họ..
They also created a blog and tutorials with the express intent of creating better communication with their clients and to also reach more people and share their knowledge.
Tuy nhiên, họ làm như vậy bởi vì họ cũng tạo ra các tín hiệu hóa học kích hoạt sự hình thành mạch,
However, they do so because they also generate chemical signals that trigger angiogenesis, resulting in the growth of blood vessels that keep
Họ đã tạo ra một số các sản phẩm dinh dưỡng sẵn sàng để uống đầu tiên và họ cũng tạo ra hệ thống" gói" mang liều đúng cách và đúng lúc dinh dưỡng cho người tập thể hình.
They created some of the first ready-to-drink nutritional products and they also created the“pack” system that delivers properly dosed and timed nutrition to bodybuilders.
người ta đi xem những bộ phim này, họ cũng tạo ra một số lượng‘ khủng' hùng biện tiêu cực, đặc biệt là- và rất rõ ràng- trên mạng.
people go to these movies, they also generate a monumental amount of negative rhetoric, especially-and very visibly-online.
được làm theo kiểu Ả Rập, nhưng họ cũng tạo ra món falafel,
which is delicious, and made in the Arab fashion, but they also make delectable falafel,
Họ cũng tạo ra nhiều cơ hội liên quan cho mô hình kinh doanh mới hoạt động trong và xung quanh họ, mà trong đó chúng ta nói tới quảng cáo, tiếp vận và tài chính.
They also produce a host of related opportunities for new business models operating in and around them such as advertising, logistics, and finance.
người ta đi xem những bộ phim này, họ cũng tạo ra một số lượng‘ khủng' hùng biện tiêu cực, đặc biệt là- và rất rõ ràng- trên mạng.
people go to these movies, they also generate a monumental amount of negative rhetoric, especially- and very visibly- online.
Results: 65, Time: 0.0356

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English