họ cũng trônghọ cũng nhìnhọ cũng tìmhọ cũng xem xét
they also examine
họ cũng xem xéthọ cũng kiểm tra
they also review
họ cũng xem xét
they also considered
họ cũng xem xéthọ cũng coi
they also look
họ cũng trônghọ cũng nhìnhọ cũng tìmhọ cũng xem xét
they likewise take a look
additionally they have a look
Examples of using
Họ cũng xem xét
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Họ cũng xem xét liệu bụi trong thiên hà của chúng ta có thể sản xuất các tín hiệu trong quan sát, nhưng dữ liệu cho thấy điều này là rất khó.
They also considered whether dust in our galaxy could produce the observed pattern, but data suggests this is highly unlikely.
Họ cũng xem xét số lượng liên kết trỏ đến trang đó từ các trang web bên ngoài và chất lượng của các trang web bên ngoài đó.
They also look at the number of links pointing to that page from external websites and the quality of those external websites.
Nhưng họ cũng xem xét dữ liệu vệ tinh,
But they also looked at satellite data, to give a
Họ cũng xem xét các siêu tân tinh nhưng một ngôi sao phát nổ cần cách
They also considered supernovas but an exploding star would need to be 0.14 light-years away
Họ cũng xem xét các yếu tố nguy cơ gây ra ung thư đại trực tràng,
They also considered the established risk factors for colorectal cancer, including smoking, low physical activity
Họ cũng xem xét cảnh quay từ camera an ninh cho thấy Dhzalilov rời khỏi nhà với một chiếc túi và ba lô.
They also examined CCTV footage from outside Dzhalilov's home which shows him leave home with a bag and a backpack.
Họ cũng xem xét khả năng sử dụng cannabinoids kết hợp với các loại thuốc hóa trị hiện có cytarabine và vincristine.
The study also looked at the potential use of cannabinoids in conjunction with existing chemotherapy drugs cytarabine and vincristine.
Họ cũng xem xét cung cấp cho những nhà máy năng lượng dùng khí đốt ở châu Á, theo Kakinoki.
The company is also considering supplying new gas-fired power plants in Asia, Kakinoki said.
Họ cũng xem xét đầu tư thêm 1 máy 5 trục, và có thể là CMM( máy đo tọa độ) từ Hexagon.
They are also considering a 5-axis machine, and possibly a CMM(co-ordinate measuring machine) from Hexagon.
Họ cũng xem xét hơn 100 tiêu chuẩn về chất lượng thịt, trong đó 90% là không có khác biệt đáng kể.
More than 100 meat quality criteria were also examined, and of these, 90% also showed no significant variation.
Họ cũng xem xét các đồng vị carbon trong răng hóa thạch của gấu túi thu được từ vùng cảng Augusta
They also looked at carbon isotopes in fossil wombat teeth collected from the Port Augusta and Darling-Murray sites, where such teeth
Họ cũng xem xét những cách thức mới
They also looked at new ways that the pterosaur flew,
Họ cũng xem xét kinh nghiệm của một người,
They also consider a person's experiences,
Họ cũng xem xét 13 triệu vụ vi phạm an toàn thực phẩm( với các nhà hàng
They also looked at nearly 13 million food safety violations(for restaurants and food production facilities)
Họ cũng xem xét sinh lý cơn người,
They also examine human physiology, studying the effects
Họ cũng xem xét bất kỳ mối liên kết nào giữa các chất này
They also looked at any links between these chemicals and heart disease, combined with a
Khi họ quyết định điều này, các công cụ tìm kiếm không chỉ nhìn vào nội dung của trang; họ cũng xem xét số lượng liên kết trỏ đến trang đó từ các trang web bên ngoài và chất lượng của các trang web bên ngoài đó.
When they decide, search engines don't just look at the content of the page; They also examine the number of links that point to that page from external websites and the quality of those external websites.
Lãnh sự không chỉ nhìn vào tình trạng tài chính khi phỏng vấn định cư Mỹ, để đảm bảo bạn có thể chi trả cho chuyến đi Mỹ của mình, họ cũng xem xét để đảm bảo bạn có đủ tài sản để kinh doanh và hoạt động tại Mỹ hay không.
The Consul doesn't only look at your financial status to ensure you can afford your US trip, they also review it to ensure you have enough assets to compel you to return to the Philippines.
Họ cũng xem xét các biến cố tim mạch ở 708.000 người không thuộc nhóm máu O
They also looked at cardiovascular events in 708,000 people with non-O blood and 476,000 with O blood,
Khi họ quyết định điều này, các công cụ tìm kiếm không chỉ nhìn vào nội dung của trang; họ cũng xem xét số lượng liên kết trỏ đến trang đó từ các trang web bên ngoài và chất lượng của các trang web bên ngoài đó.
When deciding this, the search engines don't just examine the content of the webpage; they also examine the amount of hyperlinks pointing to that page from external sites and the quality of those external websites.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文