HỌ KHÔNG CHẮC in English translation

they are unsure
they are uncertain
they weren't sure
they aren't sure
they were unsure

Examples of using Họ không chắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
nơi họ thấy một tương lai khủng khiếp, mà họ không chắc rằng liệu chúng ta có thể tránh khỏi hay không..
at the other side, where they see a terrifying future, one they're not sure we will be able to escape.
Ngay cả khi họ không chắc mình sẽ thành công,
Even when they are not sure they will succeed,
Cảnh sát cho biết họ không chắc tại sao tay súng, người sống ở Newbury Park gần đó, Calif.
Police said they weren't sure why the gunman, who lived in nearby Newbury Park, Calif.
đó là nói rằng họ không chắc.
that's saying they're not sure.
Cảnh sát cho biết họ không chắc tại sao tay súng,
Police said they weren't sure why the gunman, who lived in nearby Newbury Park,
Các NHTW nắm giữ vàng bởi họ không chắc rằng liệu đồng Euro có còn tồn tại sau 5 năm nữa hay không”.
The central banks are holding gold because they are not sure if the euro will remain five years later.”.
Nhưng họ đang xử lý nó. Họ không chắc nó đủ để làm bằng chứng hay không,.
But they are processing it now. They aren't sure whether it's enough to get a hit.
Lần duy nhất tôi thấy Trung Quốc lo sợ là lúc họ không chắc được Mỹ sẽ làm gì”.
The only time I have ever seen the Chinese worried is when they're not sure what the U.S. is going to do.”.
Những người nói rằng họ không chắc về điều này có 40% cũng có thể nói rằng họ không cần phải báo cáo bất kỳ vấn đề đạo đức nào.
Those who said they were unsure about this were 40% more likely to also say that they do not need to report any ethical problems.
Họ không chắc nó đủ để làm bằng chứng
They aren't sure whether it's enough to get a hit,
Cảnh sát cho biết họ không chắc tại sao tay súng,
Police said they weren't sure why the gunman, who lived in nearby Newbury Park,
Kỹ thuật eXtreme Programming( XP) cực kỳ hữu ích khi có yêu cầu thay đổi liên tục từ khách hàng hoặc khi họ không chắc về chức năng của hệ thống.
Extreme Programming technique is very helpful if customers' demands or requirements are constantly changing or if they are not sure about the system's functionality.
Nhà Quản lý thường do dự trước những cuộc đối thoại khó khăn bởi vì họ không chắc cần sử dụng cách nào để tiếp cận nhân viên.
Managers are hesitant to engage in difficult conversations because they're not sure how to approach their employees.
Một số người tham dự thánh lễ nói họ không chắc sự hòa hợp liên tôn có thể phổ biến được hay không..
Some in attendance said they were unsure whether interreligious harmony could prevail.
Nghiên cứu khẳng định phụ nữ bắt đầu suy nghĩ nhiều hơn về đàn ông khi họ không chắc liệu anh ta có thích mình hay không..
The research also shows that women think more of a man if they are not sure if he really liked her.
mục đích sống Gracie Miller giúp mọi người đổi việc ngay cả khi họ không chắc đã sẵn sàng.
life purpose and career coach Gracie Miller has helped people change jobs even if they weren't sure they were ready for it.
Hiroshi bắt đầu nói với bạn bè của mình về trò chơi này và họ không chắc nên tin vào điều gì.
Hiroshi starts telling his friends about this game, and they aren't sure what to believe.
Maykool đã ở trong rừng nhiệt đới với rất ít thực phẩm và nước, và họ không chắc anh có thể sống sót trong bao lâu.
Maykool had already spent a week in the rainforest with very little food or water, and they weren't sure how much longer he would be able to survive.
Các quan chức Trung Quốc, trong khi đó, tiếp tục phàn nàn rằng họ không chắc họ nên làm việc với ai trong chính quyền Tổng thống Trump.
Meanwhile, Chinese officials complain that they are not sure who they should be working with in the Trump administration.
Họ không chắc rằng liệu Sakuya và Genou có muốn phục
They were not sure whether Sakuya and Genou were going to serve Ryouma for real,
Results: 97, Time: 0.0253

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English