HỌ KHÔNG MUỐN in English translation

they do not want
họ không muốn
họ không cần
họ không thích
họ ko muốn
chẳng muốn
they do not wish
họ không muốn
they would not
họ sẽ không
họ không muốn
họ cũng không
chúng sẽ chẳng
they would not want
họ không muốn
they don't want
họ không muốn
họ không cần
họ không thích
họ ko muốn
chẳng muốn
they don't wanna
they don't like
họ không thích
họ không muốn
they wouldn't
họ sẽ không
họ không muốn
họ cũng không
chúng sẽ chẳng
they wouldn't want
họ không muốn
they didn't want
họ không muốn
họ không cần
họ không thích
họ ko muốn
chẳng muốn
they did not want
họ không muốn
họ không cần
họ không thích
họ ko muốn
chẳng muốn
they don't wish
họ không muốn
they did not wish
họ không muốn
they didn't wanna
they do not like
họ không thích
họ không muốn

Examples of using Họ không muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
HỌ muốn tôi đi, họ không muốn tôi đi.
They wanted me, and they would not leave without me.
Tôi không hiểu tại sao họ không muốn trả tiền.
I don't know why they wouldn't get paid.
Họ không muốn phá vỡ các quy tắc hay đưa ra quyết định.
They do not like to break rules or make decisions.
Họ không muốn xem kỹ. Có một chút, cô biết.
And they didn't wanna look too hard. There was a little bit of, you know.
Ai cũng có những chuyện họ không muốn nhắc đến.
Everyone has a past they don't wish to talk about.
Tôi không hiểu tại sao họ không muốn trả tiền.
I wanted to know why they wouldn't pay.
Họ không muốn được chờ đợi.
They do not like to be kept waiting.
Nhưng họ không muốn báo cảnh sát Wow. Ừ.
But they didn't wanna go to the cops Wow. Yeah.
Ai cũng có những chuyện họ không muốn nhắc đến.
Everyone has a past they don't wish to share.
Họ không muốn mạo hiểm.
They didn't wanna take a risk.
họ không muốn trộm tiền.
Cause they didn't wanna steal the money.
Họ không muốn nhận lại xe.
Spoke to the dealership, they didn't wanna take it.
Nhưng họ không muốn báo cảnh sát Ừ.
But they didn't wanna go to the cops Yeah.
Họ không muốn đến.
They didn't wanna come.
Em nói chuyện với cửa hàng rồi. Họ không muốn nhận lại xe.
I spoke to the dealership, they didn't wanna take it.
Họ không muốn để bạn bước tiếp mà khônghọ?.
Wouldn't they want the company to keep moving forward without them?
Họ không muốn cho chúng ta qua sao?
Don't they want us to get across?
Họ không muốn minh oan cho đồng chí của mình sao?
Do they not want to compete against their colleagues?
Tại sao họ không muốn công nghệ tốt hơn?
Why don't they want good history?
Vậy điều gì họ không muốn bạn biết?
And what don't they want you to know?
Results: 4526, Time: 0.4361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English