HỌ NÓI CHUYỆN VỚI in English translation

they talk to
họ nói chuyện với
họ trò chuyện với
họ đối thoại với
they speak to
họ nói với
chuyện với
they talked to
họ nói chuyện với
họ trò chuyện với
họ đối thoại với
they spoke to
họ nói với
chuyện với

Examples of using Họ nói chuyện với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ nói chuyện với nhau trong khi ăn.
We were talking to each other while eating.
Họ nói chuyện với con.
They were talking to me.
Họ nói chuyện với tôi và động viên tôi duy trì chính niệm.
They talked with me and encouraged me to maintain righteous thoughts.
Họ nói chuyện với team mình như thế nào?
How do they talk to their teams?
Họ nói chuyện với bạn về cuộc sống ngoài công việc.
Talk to your friends about your life outside of work.
Họ nói chuyện với ân sủng và sự đồng cảm.
He spoke with authority and compassion.
Từ khi chuyển trường họ không nói chuyện với tôi nữa.
She transferred schools and never spoke to me again.
Họ nói chuyện với nhau trong phòng khách.
They were talking to each other at the waiting room.
Họ nói chuyện với khách hàng mỗi ngày.
They're speaking with customers every day.
Họ nói chuyện với Ngài về sự chết sắp xảy ra cho Ngài.
They talked with Him about His coming death.
Họ nói chuyện với nhau suốt”.
And they are talking to each other all the time.”.
Bởi vì tôi không muốn họ nói chuyện với ai hết.
Because I don't want them talking to anybody else.
Có thể họ nói chuyện với chúng ta từ tương lai?- Phải.
Could they be talking to us from the future?- Yes.
Họ nói chuyện với cậu ấy chưa?
Did they talk to him?
Anh thấy họ nói chuyện với em ven đường.
I saw them speaking to you by the road.
Có thể họ nói chuyện với chúng ta từ tương lai?
Could they be talking to us from the future?
Có thể họ nói chuyện với chúng ta từ tương lai chứ?
Could they be talking to us from the future?
Tôi không thể tin họ nói chuyện với nhau như thế.
I couldn't believe how this guys talk to each other.
Tôi không thể tin họ nói chuyện với nhau như thế.
I couldn't believe how these guys talked to each other.
Em muốn ở đó lúc họ nói chuyện với hắn.
I want to be there when you talk to him.”.
Results: 309, Time: 0.0431

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English