HỌ NHƯ LÀ in English translation

them as
chúng như
họ như
chúng là
chúng khi
chúng làm
chúng càng
nó như
chúng vì
họ vì
chúng theo
themselves as
mình là
mình như
bản thân như
bản thân là
tự coi mình
họ như
mình khi
tự xưng là
tự như
chính mình càng

Examples of using Họ như là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi yêu họ và xem họ như là gia đình.
But I do love them and think of them as family.
Một số người lầm lẫn việc ma quỷ giáng xuống họ như là Đức Thánh Linh.
Some people mistake demons descending on them as the Holy Spirit.
Nhưng tôi vẫn xem họ như là bạn.
I still look to them as friends.
Và mọi người quay lại và họ như là.
And then someone writes you back and is like.
Và cô ấy đã có lời phát biểu tuyệt vời nhất, và mọi người quay lại và họ như là, trời ơi,
And people turned around and they were like, oh, my God,
Người Mỹ coi họ như là cường quốc tốt bụng,
Americans regard themselves as a benign global power,
chúng ta nhìn vào mức độ mà những người kí tên trong Hiến chương 77 nghĩ về họ như là đối lập.
when we look at the extent to which individual signatories of Charter 77 think of themselves as an opposition.
Ừ, họ như là gia… như là gia đình vậy,
Yeah, they're like fam… like family, you can grieve
khăng khăng xem họ như là dân tộc tách biệt.
insisted on regarding themselves as a people set apart.
Cho dù bạn xem họ như là khách hàng
Whether you refer to them as clients or customers,
mọi người quay lại và họ như là, trời ơi,
people turned around and were like, oh my God,
Cách tốt nhất hãy coi họ như là 5 thành viên của một đội bóng rổ.
A good way to look at this is like the starting five of a basketball team.
Ngày bố cậu giết 6 người họ như là ngày hành tinh tôi nổ.
The day that your father killed those six people was like for me the day my planet exploded.
Mọi người đã coi họ như là Nhóm nhạc nam hoạt động lâu nhất trong ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc.
People regarded them as the Longest Running Boy Band in the South Korean music industry.
Anh được xem là“ đại ca” và được tôn trọng bởi sự cố gắng trong việc bảo vệ họ như là Nico Robin
He is seen as a'big brother' figure, and is admired by many for his efforts to protect them, such as Robin Nico
Hơn nữa, Thủ tướng Chính phủ lựa chọn các bộ trưởng nội các và có quyền độc quyền để sa thải họ như là trường hợp với các tướng Đức.
Further, the Prime Minister selects Cabinet ministers and has the exclusive right to dismiss them as is the case with the Chancellor of Germany.
Type 2: Cố gắng kiểm soát sự Xấu hổ của mình bằng cách làm người khác thích họ, và coi họ như là người tốt.
Twos attempt to control their shame by getting other people to like them and to think of them as good people.
đề cập đến họ như là Jane và John trong các tweet.
her husband, referring to them as Jane and John in the tweets.
cố gắng để được như xa họ như là thực tế.
try to be as far away from them as is practical.
loại bỏ niềm tin vào họ như là các tín đồ hiện đại.
willing to take experts on and dispense with this notion of them as modern-day apostles.
Results: 213, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English