HỌ RA KHỎI in English translation

them out
chúng ra
họ ra khỏi
chúng đi
họ thoát khỏi
bỏ chúng
chúng nó ra khỏi
họ rời khỏi
họ ra đi
them away from
họ ra khỏi
họ rời khỏi
họ xa khỏi
chúng đi từ
chúng tránh xa
them off
chúng ra
chúng ra khỏi
chúng đi
tắt chúng
chúng xuống
chúng lại
chuộc họ
họ mất
đuổi chúng
chặn chúng
they get out
họ ra khỏi
chúng vượt khỏi
họ đi ra
họ thoát khỏi
họ nhận được từ
họ rời khỏi
they came out
họ đi ra
chúng xuất hiện
chúng ra khỏi
ra ngoài
họ đến
they left
họ rời khỏi
họ để lại
họ rời
họ đi
họ ra đi
họ bỏ
ra khỏi
họ nghỉ
chúng khiến
còn
they went out
họ đi ra ngoài
họ ra ngoài
họ đi ra khỏi
ra khỏi
ra đi
họ sẽ
they exited
họ thoát khỏi
họ rời khỏi
họ ra khỏi
remove them from
loại bỏ chúng khỏi
xóa chúng khỏi
loại chúng ra khỏi
gỡ bỏ chúng khỏi
lấy chúng ra khỏi
gỡ bỏ chúng từ
bỏ chúng ra khỏi
they emerge from
chúng xuất hiện từ
chúng nổi lên từ
họ ra khỏi
them outside

Examples of using Họ ra khỏi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cách duy nhất để cứu họ là đưa họ ra khỏi nhà.
The only way they can support them is by removing them from the home.
Họ ra khỏi bối cảnh( ngoài chủ đề).
They are out of context(off-topic).
Đưa họ ra khỏi đây.
Get them outta here.
Trong ngày họ ra khỏi đất Ai Cập.
In the day when they came up out of the land of Egypt.
Peter bảo họ ra khỏi phòng và cầu nguyện.
Peter sent them all out of the room and prayed.
Như trong những ngày họ ra khỏi đất Ai Cập.
In the day when they came up out of the land of Egypt.
Tôi không thể dẫn dắt họ ra khỏi đó như Moses.
I couldn't lead them all out of there like Moses.
Họ ra khỏi nhà tù và đi khuất.
They escape from prison and kill.
Tập trung để đẩy họ ra khỏi không gian của bạn càng nhanh càng tốt.
To focus on getting them out of your space as quickly as possible.
Bảo họ ra khỏi xe, tản ra..
Get them all out of the carriages. tell them to spread out..
Ta phải đưa họ ra khỏi đây.
We have to get these people out of here.
Đưa họ ra khỏi đây!
Bring them all out!
Đưa họ ra khỏi đây!
Move'em out of here!
Này, đưa họ ra khỏi đây!
Hey, get them outta here!
Tôi cần anh dẫn họ ra khỏi đây ngay bây giờ.
I need you to get them out of here right now.
Họ ra khỏi đó vào ở các cửa hàng cải thiện, nhưng w….
They are out there at dwelling improvement shops, but w….
Thượng Đế mang họ ra khỏi Ai- cập;
God bringeth them forth out of Egypt;
Cuối cùng, anh ta đưa họ ra khỏi đằng sau lưng.
Finally, he brings them out from behind his back.
Họ kêu xin Chúa cho họ ra khỏi.
He begged God to take them away.
Họ kêu xin Chúa cho họ ra khỏi.
Ask God to take them away.
Results: 779, Time: 0.0982

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English