HỌ SẼ HIỂU in English translation

they will understand
họ sẽ hiểu
sẽ biết
họ hiểu biết
they would understand
họ sẽ hiểu
họ sẽ nhận ra
they will know
họ sẽ biết
họ sẽ hiểu
họ sẽ nhận ra
bọn chúng biết
knows
họ sẽ nghĩ
they will get
họ sẽ nhận được
họ sẽ có
họ sẽ bị
họ sẽ trở nên
họ sẽ lấy
họ sẽ đưa
họ sẽ giúp
bạn sẽ được
họ sẽ gặp
họ sẽ vượt
they'd understand
họ sẽ hiểu
họ sẽ nhận ra
they will see
họ sẽ thấy
họ sẽ xem
họ sẽ gặp
họ sẽ nhìn
họ sẽ coi
họ sẽ chứng kiến
họ nhìn thấy
họ sẽ hiểu
bọn chúng thấy
họ sẽ nhận ra
they will comprehend
people understand
mọi người hiểu
người biết
người ta hiểu được
con người hiểu biết
dân hiểu
người nhận ra
con người thấu hiểu
họ sẽ hiểu

Examples of using Họ sẽ hiểu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dần dần họ sẽ hiểu.
Soon they are going to understand.
Họ sẽ hiểu hơn thế giới bên ngoài biên giới nước Mỹ.
He understands nothing about the world outside American borders.
Họ sẽ hiểu mức độ nghiêm.
They understand the seriousness.
Trí họ sẽ hiểu.
Your mind will understand.
Ở đấy họ sẽ hiểu.
There they understand.
Họ sẽ hiểu sự thành khẩn của bạn và sẵn sàng nói cho bạn nghe.
He knows your heart and is ready to speak to you.
Họ sẽ hiểu giá trị thật sự của điều đó.
You will understand the REAL value of it.
Họ sẽ hiểu sau này khi Chúa sống lại.
Perhaps we will know later after Jesus returns.
Tôi chắc là họ sẽ hiểu khi hôm nay bà không đi làm.
I'm sure they woulunderstand if you don't go in to work today.
Họ sẽ hiểu.
他們不明白 They don't understand.
Rồi họ sẽ hiểu.
Then they will get it.
Đừng lo, họ sẽ hiểu.
Do not worry, you will understand.
Đừng lo, họ sẽ hiểu.
Don't worry, he will understand.
Nhưng đừng lo lắng vì người này là bạn của bạn, họ sẽ hiểu.
But don't worry, he has a friend, he will find.
Đừng lo, họ sẽ hiểu.
Don't worry, you will understand it.
Nếu đó là một người nhạy cảm, họ sẽ hiểu tôi đang muốn gì.
If a person is sensitive he will understand what I am fighting for.
Có lẽ một ngày… họ sẽ hiểu.
Perhaps one day… they will be understood.
Đừng lo, họ sẽ hiểu.
Don't Worry, They Understand.
Tin đi, họ sẽ hiểu.
Believe me, they will get it.
Có thể một ngày, họ sẽ hiểu.
Maybe one day you will get through.
Results: 231, Time: 0.0709

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English