Examples of using Họ sẽ hiểu in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dần dần họ sẽ hiểu.
Họ sẽ hiểu hơn thế giới bên ngoài biên giới nước Mỹ.
Họ sẽ hiểu mức độ nghiêm.
Trí họ sẽ hiểu.
Ở đấy họ sẽ hiểu.
Họ sẽ hiểu sự thành khẩn của bạn và sẵn sàng nói cho bạn nghe.
Họ sẽ hiểu giá trị thật sự của điều đó.
Họ sẽ hiểu sau này khi Chúa sống lại.
Tôi chắc là họ sẽ hiểu khi hôm nay bà không đi làm.
Họ sẽ hiểu.
Rồi họ sẽ hiểu.
Đừng lo, họ sẽ hiểu.
Đừng lo, họ sẽ hiểu.
Nhưng đừng lo lắng vì người này là bạn của bạn, họ sẽ hiểu.
Đừng lo, họ sẽ hiểu.
Nếu đó là một người nhạy cảm, họ sẽ hiểu tôi đang muốn gì.
Có lẽ một ngày… họ sẽ hiểu.
Đừng lo, họ sẽ hiểu.
Tin đi, họ sẽ hiểu.
Có thể một ngày, họ sẽ hiểu.