HỌ THÍCH in English translation

they like
họ thích
họ muốn
họ like
they love
họ yêu
họ yêu thích
họ rất thích
bạn thích
họ thương
họ ưa
they prefer
họ thích
họ muốn
họ ưa
họ chọn
họ ưu tiên
họ thà
họ thường
họ chuộng
they enjoy
họ thích
họ tận hưởng
họ thưởng thức
họ hưởng thụ
họ vui hưởng
họ khoái
họ đang hưởng
bạn enjoy
they want
họ muốn
họ cần
their favorite
yêu thích của họ
ưa thích của họ
they favor
họ ủng hộ
họ thích
ưu ái
do you like
bạn thích
anh thích
em thích
cô thích
cậu thích
bạn muốn
ông thích
ngươi thích
chị thích
con thích
they liked
họ thích
họ muốn
họ like
they loved
họ yêu
họ yêu thích
họ rất thích
bạn thích
họ thương
họ ưa
they preferred
họ thích
họ muốn
họ ưa
họ chọn
họ ưu tiên
họ thà
họ thường
họ chuộng
they enjoyed
họ thích
họ tận hưởng
họ thưởng thức
họ hưởng thụ
họ vui hưởng
họ khoái
họ đang hưởng
bạn enjoy
they wanted
họ muốn
họ cần

Examples of using Họ thích in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ thích phát minh.
She loves inventing.
Họ thích Read more.
Likes to read more.
Họ thích những cuộc trò chuyện sâu sắc, có ý nghĩa.
She loves deep and meaningful conversations.
Nếu họ thích bạn, họ sẽ có những dấu hiệu khá rõ ràng.
If she likes you, she will give out very subtle signals.
Họ thích vì nhiều lý do.
They like them for various reasons.
Họ thích ngắm cảnh thành phố như thế này cơ.
I love seeing the city like this.
Thí dụ, nếu họ thích xem phim
For example, if you like watching movies,
Họ thích cảm thấy mình đặc biệt, hãy khen ngợi họ chân thành.
People like to feel special, so sincerely compliment them.
Thay vào đó, họ thích điều khiển một số chuyến đi của mình.
Rather, they'd like to control some of their travel themselves.
Họ thích xem ta gục ngã.
They would love to see us fall.
Ý nghĩa: Họ thích bài hát này dù nó buồn.
I love this song even though it is sad.
Nếu họ thích sự thật thì họ chắc chắn đã được cứu.
If you love the truth, you will be saved from it.
Họ thích chơi kiểu 69.
She loves to play 69.
Họ thích nhìn vào, chạm vào những điều đó.
I like to see things, touch them….
Họ thích lập sẵn kế hoạch trước khi làm bất cứ điều gì.
He likes to have a solid plan in place before doing anything.
Họ thích gì về trang web của bạn và họ ghét điều gì?
What do they like on your website and what do they dislike?
Họ thích thức ăn và bia.
Loves food and beer.
Họ cũng thích trang trí với những khung ảnh gia đình.
Too, love to decorate with family photos.
Họ thích khám phá các địa điểm và cơ hội mới.
He loves to explore new opportunities and places.
Họ đều thích cái tên ấy.”.
Everybody likes that name.".
Results: 5889, Time: 0.0904

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English