HỌ TUYÊN BỐ in English translation

they claim
họ tuyên bố
họ cho
họ nói
họ yêu cầu
họ khẳng định
họ yêu cầu bồi thường
họ bảo
họ xưng
họ nhận
họ đòi
they declare
họ tuyên bố
họ nói
họ công bố
họ khai báo
they state
họ nói
họ tuyên bố
họ nêu
họ nhà nước
họ nước
they declared
họ tuyên bố
họ nói
họ công bố
họ khai báo
they announced
họ thông báo
họ tuyên bố
họ công bố
họ loan báo
they stated
họ nói
họ tuyên bố
họ nêu
họ nhà nước
họ nước
they proclaimed
họ tuyên bố
họ rao giảng
họ công bố
they profess
họ tuyên xưng
họ tuyên bố
they have vowed
the declaration
tuyên bố
tuyên ngôn
bản tuyên ngôn
tờ khai
khai báo
bản khai
lời tuyên
declaration
they claimed
họ tuyên bố
họ cho
họ nói
họ yêu cầu
họ khẳng định
họ yêu cầu bồi thường
họ bảo
họ xưng
họ nhận
họ đòi
they proclaim
họ tuyên bố
họ rao giảng
họ công bố
they announce
họ thông báo
họ tuyên bố
họ công bố
họ loan báo

Examples of using Họ tuyên bố in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ tuyên bố trung lập và bắt đầu rút lui.
They have declared neutrality and are evacuating.
Nhưng đến năm 2018, họ tuyên bố chia tay.
Sadly, in 2018 they announced their separation.
Nhưng đến năm 2018, họ tuyên bố chia tay.
But in 2018 they announced their separation.
Nếu đang có chiến tranh, tại sao họ không tuyên bố chính thức?
If it's a war, why has no war been declared?
Nhưng chỉ 8 tháng sau ngày cưới, họ tuyên bố ly hôn.
But after 18 months of marriage they announced their divorce.
Cách đây ba năm, họ tuyên bố ly hôn.
But six years ago they declared their divorce.
Ông già Nô- en đã bay vút trời xanh cho một cuộc khởi hành sớm. Sau khi họ tuyên bố Ông già Vui vẻ đạt vóc dáng chuẩn.
Santa Claus took off into the wild blue yonder for an early start. After they declared the jolly old elf in tiptop shape.
Khi họ tuyên bố rằng tôi nên ở lại vị trí cũ
When they announced that I would be staying in the same position
Ông già Nô- en đã bay vút trời xanh cho một cuộc khởi hành sớm. Sau khi họ tuyên bố Ông già Vui vẻ đạt vóc dáng chuẩn.
After they declared the jolly old elfin tiptop shape, Santa Claus took off into the wild blue yonder for an early start.
Họ tuyên bố rằng Sao Kim có các vệt tương tự Trái đất,
They stated that Venus had plumes similar to Earth, that would rise to the surface,
Ngoài ra, trong tháng này, một nhóm các nhà nghiên cứu quốc tế đã đưa ra tiêu đề khi họ tuyên bố rằng họ đã phát hiện ra một nguyên nhân chính của chứng mất trí nhớ.
Also, this month, an international team of researchers made headlines when they announced that they had discovered a major cause of dementia.
Ông già Nô- en đã bay vút trời xanh cho một cuộc khởi hành sớm. Sau khi họ tuyên bố Ông già Vui vẻ đạt vóc dáng chuẩn.
After they declared the jolly old elf in tiptop shape, Santa Claus took off into the wild blue yonder for an early start.
Họ tuyên bố rằng nếu tôi muốn, họ sẽ chấm dứt hợp đồng với tôi
And they stated that if I want it, they will terminate my contract and I think it's
Họ tuyên bố rằng họ sẽ tiếp tục các cuộc biểu tình cho đến khi chính phủ bị lật đổ.
They proclaimed that they would continue the protests until the government was ousted.
Ông già Nô- en đã bay vút trời xanh cho một cuộc khởi hành sớm. Sau khi họ tuyên bố Ông già Vui vẻ đạt vóc dáng chuẩn.
Santa Claus took off into the wild blue yonder for an early start. After they declared the jolly old elfin tiptop shape.
Họ tuyên bố rằng công ty sản xuất đã không nhận được sự cho phép của văn phòng quận để chiếm đường và họ đã làm việc quá sức trong khi quay phim.
They stated that the production company did not receive permission from the district office to occupy the road and they have been overworking while filming.
Họ tuyên bố họ đang cảm thấy một cảm giác râm ran kỳ lạ trên khắp cơ thể, đặc biệt là cảm giác sung sướng giữa hai chân.
They proclaimed they were feeling a strange tickling sensation all over the body, one that was especially pleasurable between their legs.
Điều không được phép… Họ tuyên bố là biết Thiên Chúa, nhưng trong hành động họ..
By God's free grace,"They profess that they know God; but in works they..
Ông già Nô- en đã bay vút trời xanh cho một cuộc khởi hành sớm. Sau khi họ tuyên bố Ông già Vui vẻ đạt vóc dáng chuẩn.
After they declared thejolly old elf in tiptop shape… Santa Claus took off into the wild blue yonder for an early start.
Họ tuyên bố sẽ gắn đường ống dẫn dầu vào một dự luật ngân sách
They have vowed to attach language approving the pipeline in a spending bill or other legislation later in the year
Results: 977, Time: 0.0438

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English