TUYÊN in English translation

declaration
tuyên bố
tuyên ngôn
khai báo
tờ khai
khai
lời tuyên
statement
tuyên bố
báo cáo
thông cáo
thông báo
phát biểu
câu
lời
nói
biết
tuyen
tuyền
tuyến
tuyên
hereby
xin
theo đây
hướng
sau đây
do đó
tuyên
từ đây
bằng cách này
từ đó
declared
tuyên bố
khai báo
công bố
nói
xưng
rao
said
nói
cho biết
bảo
stated
nhà nước
bang
trạng thái
tình trạng
quốc gia
mỹ
nói
hoa kỳ
tuyên bố
nêu
claims
tuyên bố
yêu cầu
khẳng định
nói
yêu cầu bồi thường
khiếu nại
yêu sách
nhận
đòi
tuyên bố chủ quyền
pronounced
phát âm
tuyên bố
đọc
announced
thông báo
công bố
tuyên bố
loan báo
tuyên

Examples of using Tuyên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Để gửi lời tuyên thệ và các câu hỏi liên quan: attyoath[ tại] dcappeals. gov.
For submitting oath statements and related questions: attyoath[at] dcappeals. gov.
Những điều này và các tuyên.
That and those statements.
Hàng năm ta có thể tuyên.
Can claim each year.
Tuyên ngôn Chủ quyền.
State Sovereignty Declaration.
Thủ tướng Lebanon từ chức, tuyên bố tính mạng đang bị đe dọa.
Lebanese prime minister resigns, saying his life in danger.
Apple tuyên bố Iphone của bạn không nghe lén bạn.
Apple says your iPhone isn't eavesdropping on you.
Thủ tướng Lebanon từ chức, tuyên bố tính mạng đang bị đe dọa.
Lebanese PM resigns, saying his life in danger.
Bấy giờ chính Ta sẽ tuyên án để kết tội chúng nó.
Now also I will pronounce judgments against them.
Tổng thống Mỹ nào tuyên thệ nhiều lần nhất?
On what date have most United States President been sworn in?
Ta sẽ tuyên án của Ta trên chúng.
I'll pronounce my judgments against them.
Bộ trưởng Mattis tuyên bố Mỹ không loại trừ giải pháp ngoại giao với Bắc Hàn.
Mattis says United States not out of diplomatic solutions with North Korea.
Tổng thống Nga Putin tuyên bố IS đã bị đánh bại ở Syria.
Russia's Putin says ISIS has been defeated in Syria.
Tôi đề nghị tòa án chấp thuận lời cung khai của tôi và tuyên án.
I request the court to accept my plea and pronounce the sentence.
Án tử hình đối với Sheikh Nimr được xác nhận tuyên vào tháng 10/ 2014.
Sheikh Nimr's death sentence was confirmed in October.
Chúng ta đã thật sự tin vào điều chúng ta tuyên xưng hàng ngày chưa?
Do we really believe what we say in the Creed every Sunday?
Bây giờ chính Ta cũng sẽ tuyên án chúng nó.
Now also I will pronounce judgments against them.
Bấy giờ chính Ta sẽ tuyên án kết tội chúng.
Now I will pronounce judgments against them.
Các đồng chí, ngay bây giờ tôi tuyên án tử tên Tuyết Cầu.
Comrades, here and now I pronounce the death sentence upon Snowball".
Canada tuyên chiến với Nhật Bản.
Canada has declared war on Japan.
Rome" tuyên chiến" với sandwich.
Rome has declared a"War on the Sandwich".
Results: 2052, Time: 0.0756

Top dictionary queries

Vietnamese - English