HỌ VẪN CHƯA in English translation

they have yet
họ vẫn chưa
họ chưa
họ vẫn còn phải
they haven't
họ đã không
họ không có
họ chưa từng
họ chưa có
họ không bị
họ cũng không
họ đã chẳng
không phải
họ đâu có
họ đã chưa
they still
họ vẫn
họ còn
nhưng họ
they had yet
họ vẫn chưa
họ chưa
họ vẫn còn phải

Examples of using Họ vẫn chưa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ vẫn chưa biết ngày nào sẽ nhận được khoản lương tiếp theo.
She has no idea when she will receive the next salary.
Họ vẫn chưa thể chấp nhận chuyện con mình đã ra đi.
She has yet to accept that her son has gone.
Họ vẫn chưa thể dành được một suất trong top 4.
Yet, they did not manage to secure a place in the top four.
Họ vẫn chưa đến.
They're still not here.
Từ hôm qua họ vẫn chưa về nhà.
They haven't been home since yesterday.
Họ vẫn chưa hỏi ý tôi.
They haνen't asked my opinion.
Họ vẫn chưa về sao?
They're still not back?
Những người tỉnh dậy ở giai đoạn 1 thường cho rằng họ vẫn chưa ngủ.
People awakened during this stage often say they have not been sleeping.
Một số nhà báo trong 18 phòng tin tức của Civil nói rằng họ vẫn chưa nhận được tiền bồi thường dưới hình thức token như được hứa.
Some of the journalists in Civil's 18 newsrooms say they have yet to receive compensation in the form of tokens they were promised.
Họ vẫn chưa học được bài học của Nhật và Đức sau thế chiến thứ 2:
They have yet to learn from the lesson Japan and Germany absorbed after World War II:
Và tôi nghĩ họ nhận ra rằng họ chưa sẵn sàng, họ vẫn chưa đạt tiêu chuẩn.
And I think they realized that they're not ready, they're not up to par.
Nhiều doanh nghiệp chỉ đơn giản muốn khai thác các tiện ích của blockchain, nhưng họ vẫn chưa nhận ra giá trị của việc sử dụng bản thân chính đồng tiền điện tử.
Many businesses simply want to harness the conveniences of the blockchain, but they have yet to realize the merits of using cryptocurrencies themselves.
Động viên bạn đời hoặc người yêu tìm kiếm sự giúp đỡ nếu họ vẫn chưa làm thế.
Encourage your spouse or partner seek help if they haven't already.
Nhưng theo các tác giả, họ vẫn chưa có lý do nào để chứng minh đây là một nghiên cứu có lợi.
But according to the authors, they still have no reason to prove this is a beneficial study.
Tuy nhiên, họ vẫn chưa tìm ra cách nó sẽ gửi các thông tin bị bắt trở lại cho những kẻ tấn công trong trường hợp không có máy chủ C& C.
However, they have yet to figure out how it sends the captured information back to the attackers in the absence of C&C servers.
Và b học sinh có thể nghĩ họ đã hiểu nhưng thực chất thì họ vẫn chưa.
And b a student may think they have understood when in fact they haven't.
Họ vẫn chưa tiến vào giai đoạn nhóm của cuộc thi,
They have yet to advance to the group phase of the competition, slipping out in the playoffs in 2014,
họ vẫn chưa tìm thấy Prometheus. Chỉ là đã qua bốn tháng rồi.
All I'm saying is it's been four months now, and they still haven't found the Prometheus.
Họ vẫn chưa đưa được chiếc ô tô đầu tiên của mình- Tesla Roadster- ra thị trường, và thế giới bên ngoài có cái nhìn không mấy tốt đẹp về việc này.
They had yet to deliver their first car- the Tesla Roadster- to the market, which didn't look good to the outside world.
Họ vẫn chưa đi chủ đạo,
They have yet to go mainstream,
Results: 107, Time: 0.0353

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English