HỌ YÊU CẦU in English translation

they require
họ yêu cầu
chúng đòi hỏi
họ cần
phải
they ask
họ hỏi
họ yêu cầu
họ xin
họ đòi
họ bảo
họ đề nghị
họ nhờ
họ muốn
họ đặt câu hỏi
they demand
họ yêu cầu
họ đòi hỏi
họ đang đòi
họ cần
they request
họ yêu cầu
they claim
họ tuyên bố
họ cho
họ nói
họ yêu cầu
họ khẳng định
họ yêu cầu bồi thường
họ bảo
họ xưng
họ nhận
họ đòi
they asked
họ hỏi
họ yêu cầu
họ xin
họ đòi
họ bảo
họ đề nghị
họ nhờ
họ muốn
họ đặt câu hỏi
they requested
họ yêu cầu
they ordered
họ đặt hàng
họ ra lệnh
họ gọi
they insist
họ nhấn mạnh
họ khẳng định
họ khăng khăng
họ yêu cầu
họ bắt
họ cứ đòi
they urged
họ kêu gọi
họ thúc giục
họ hối thúc
they demanded
họ yêu cầu
họ đòi hỏi
họ đang đòi
họ cần
they required
họ yêu cầu
chúng đòi hỏi
họ cần
phải

Examples of using Họ yêu cầu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ yêu cầu người.
Họ cũng yêu cầu xem xét vai trò của ngân hàng Vietinbank trong vụ án này.
The court also requested considering the responsibility of Vietinbank in the case.
Họ yêu cầu tôi ra đi.”.
I asked them to leave.”.
Họ yêu cầu ông cứ hoàn toàn thẳng thắn.
Ask them to be completely honest.
Rồi họ yêu cầu tôi nhấc tay lên.
Then he asked me to up my hands.
Họ yêu cầu chụp ảnh như thể tôi là một ngôi sao vậy.
They were asking for pictures like he was a real celebrity.
Thường thì họ yêu cầu thanh toán ngay.
Usually ask for payment today.
Họ yêu cầu được trả lại đất đai.
They are demanding that the land be returned to them.
Họ yêu cầu chụp ảnh như thể tôi là một ngôi sao vậy.
Snapping his picture, asking for a picture like he's a superstar.
Họ yêu cầu ông xào các loại rau củ.
They're asking you to spill the beans.
Họ yêu cầu chúng tôi xây dựng backdoor( cửa hậu) cho iPhone".
They have asked us to build a back door to the iPhone….
Họ yêu cầu những mức giá ưu đãi.
They are demanding better prices.
Nên họ yêu cầu cắt bỏ chi phí này!
So they're demanding a cut of the money!
Họ yêu cầu xây dựng cổng hậu( backdoor) trên iPhone", Cook nhấn mạnh.
They have asked us to build a backdoor to the iPhone,” Cook wrote.
Vì thế họ luôn yêu cầu con mình phải hoàn hảo.
But you are then asking your child to be perfect.
Họ yêu cầu anh hỗ trợ em thêm nữa.
Asking you to support me, again.
Họ yêu cầu sự chú ý của bạn.
They are asking for your attention.
Họ yêu cầu chúng tôi tạo ra một backdoor trên iPhone.
They have asked us to build a backdoor for the iPhone.
Họ yêu cầu đối thoại trực tiếp với chính phủ.
They are demanding talks with the state government.
Họ sẽ yêu cầu phe đối lập thương lượng với các viên tướng người Sunni.
This would require the opposition to strike deals with Sunni generals.
Results: 1972, Time: 0.0555

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English