WHEN THEY ASK in Vietnamese translation

[wen ðei ɑːsk]
[wen ðei ɑːsk]
khi họ hỏi
when they ask
when they questioned
khi họ yêu cầu
when they ask
when they requested
when they demand
when they require
as they claim
khi họ đề nghị
when they ask
when they suggest
when they offer
khi họ nhờ
when they ask
khi họ bảo
when they tell
when they say
khi họ xin
when they apply
when they ask

Examples of using When they ask in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In the USA, people say“please” when they ask for something and“thank you” when they receive something or someone helps them.
Tại Hoa Kỳ, người ta nói“ Vui lòng” khi họ yêu cầu cho một cái gì đó và“ Cảm ơn bạn” khi họ nhận được một cái gì đó hoặc ai đó giúp họ..
When they ask people to share personal experiences concerning trafficking, more than 20 people come forward.
Khi họ đề nghị mọi người chia sẻ về kinh nghiệm cá nhân đối với nạn buôn người, hơn 20 người đã trả lời.
When they ask me where to go for lunch between workshops,
Khi họ hỏi tôi nên ăn trưa ở đâu, tôi thường liệt
Acknowledging when they ask a good question is used methodically
Thừa nhận khi họ yêu cầu một câu hỏi được sử dụng methodically
In Canada, people are not seen as weak or crazy when they ask for help to deal with their feelings.
Tại Canada, người ta không bị xem là yếu kém hay điên khi họ nhờ giúp đỡ để giải quyết với những cảm xúc của họ..
When they ask people to share personal experiences concerning trafficking, more than 20 people come forward.
Khi họ đề nghị mọi người chia sẻ kinh nghiệm bản thân liên quan tới nạn buôn người, hơn 20 người đã trả lời.
We don't like it when they ask members of the community about our traditional knowledge and the medicines we possess," said Pereira.
Chúng tôi không thích khi họ hỏi các thành viên của cộng đồng về kiến thức truyền thống của chúng tôi và các loại thuốc chúng tôi có”, ông Juvencio Pereira nói thêm.
without damaging them and bring them back when they ask you to.
đưa chúng trở lại khi họ yêu cầu bạn.
It's when they ask us our age and we don't want to answer anymore.
Đó là khi họ hỏi về tuổi tác và ta chả muốn trả lời nữa.
When they ask you to bring someone back, they don't mean as a corpse.
Khi họ bảo đưa ai về, đâu có nghĩa là đưa cái xác về đâu.
Social and cultural pressures may encourage you to believe that saying“no” to others when they ask you for things is rude.
Áp lực xã hội và văn hóa có thể khuyến khích bạn tin rằng nói“ không” với người khác khi họ nhờ bạn một việc gì đó là hành động khá thô lỗ.
People don't mean us harm, but they do harm us when they ask for more than we are willing to give.
Mọi người không có nghĩa là chúng ta làm hại, nhưng họ làm hại chúng ta khi họ yêu cầu nhiều hơn những gì chúng ta có thể cung cấp.
When they ask me where I live
Khi họ hỏi tôi sống ở đâu, tôi trả lời
The down side to Filipino girls is that they can be quite boring at time especially when they ask you what you are eating every day.
Phía xuống để cô gái đó là họ có thể khá chán tại thời gian đặc biệt là khi họ yêu cầu những gì bạn đang ăn mỗi ngày.
letting a person into your life when you complain a little when they ask you that question.
sự thân mật và tôn trọng khi họ hỏi bạn câu hỏi đó.
proactively stay in touch with businesses or only respond when they ask for help?
chỉ ứng cứu khi họ yêu cầu sự giúp đỡ?
Confession time: I have no idea what to tell my friends and family when they ask me what I do as a UX Engineer at Google.
Thời gian thú nhận: Tôi không biết phải nói gì với bạn bè và gia đình khi họ hỏi tôi làm gì với tư cách là Kỹ sư UX tại Google.
many,… this is the comment of the customer when they ask price.
nhiu,… đây là comment của khách hàng khi họ hỏi giá.
When they ask why you are groaning, tell them,'I groan
Khi chúng hỏi ngươi,‘ Tại sao ông than khóc?'
But, of course, when they ask for a lead from the Church most people mean they want the clergy to put out a political program.
Nhưng dĩ nhiên khi người ta đòi hỏi sự dẫn đầu của Hội Thánh, nhiều người muốn giới tu sĩ đưa ra một chương trình chính trị.
Results: 169, Time: 0.05

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese