HỎI VỀ in English translation

ask about
hỏi về
yêu cầu về
đặt câu hỏi về
hãy hỏi về việc
inquire about
hỏi về
tìm hiểu về
yêu cầu về
thắc mắc về
question about
câu hỏi về
thắc mắc về
vấn đề về
hỏi về việc
enquire about
hỏi về
yêu cầu về
tìm hiểu về
thông tin về
wonder about
tự hỏi về
thắc mắc về
băn khoăn về
nghĩ về
ngạc nhiên về
asked about
hỏi về
yêu cầu về
đặt câu hỏi về
hãy hỏi về việc
questions about
câu hỏi về
thắc mắc về
vấn đề về
hỏi về việc
wondering about
tự hỏi về
thắc mắc về
băn khoăn về
nghĩ về
ngạc nhiên về
asking about
hỏi về
yêu cầu về
đặt câu hỏi về
hãy hỏi về việc
asks about
hỏi về
yêu cầu về
đặt câu hỏi về
hãy hỏi về việc
questioned about
câu hỏi về
thắc mắc về
vấn đề về
hỏi về việc
inquired about
hỏi về
tìm hiểu về
yêu cầu về
thắc mắc về
inquiring about
hỏi về
tìm hiểu về
yêu cầu về
thắc mắc về
enquired about
hỏi về
yêu cầu về
tìm hiểu về
thông tin về
inquires about
hỏi về
tìm hiểu về
yêu cầu về
thắc mắc về
wondered about
tự hỏi về
thắc mắc về
băn khoăn về
nghĩ về
ngạc nhiên về

Examples of using Hỏi về in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hỏi về transparency.
Question about transparency.
Hỏi về bậc lương?
Anh hỏi về buổi casting.
I wondered about the casting.
Điều này đặt ra một câu hỏi về quy trình lập pháp của chúng ta.
This really makes one wonder about our legal system.
Người khách hỏi về con vẹt tiếp theo và được bảo.
The customer inquires about the next monkey and is told.
Hỏi về android.
Question about android.
Dirk đang hỏi về người phụ nữ đi cùng cậu nếu các cậu không phải 1 đôi?
Dirk was wondering about the woman that you brought?
Mình hỏi về thỏ.
I wondered about the rabbit.
Em muốn hỏi về lớp Pre- IELTS.
I have to wonder about pre-class materials.
Nó là sự hỏi về ý nghĩa của thế giới này.
It inquires about the world's meaning.
Hỏi về context.
Question about context.
Câu hỏi về 3D?
Wondering about 3D?
Tôi hỏi về kế hoạch.
I wondered about the Plan.
Ra nhiều câu hỏi về tương lai nước Mỹ.
Many people wonder about the future of America.
Hỏi về unity?
Question about Unity?
Phần 1- Thông tin cá nhân: Phần này hỏi về các thông tin cá nhân của thí sinh.
Section 1- Personal Information: this section inquires about personal details.
Hỏi về essentials.
Wondering About the Essentials.
Anh ấy luôn hỏi về kế hoạch của bạn.
I always wondered about their plan.
Hỏi về mod.
Question about Mod.
Cũng có vài người tò mò hỏi về Lương.
Many incoming candidates also wonder about salary.
Results: 7435, Time: 0.0584

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English