Examples of using Hawk in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dịch từ tiếng Nga bởi J. Hawk.
Sự khác biệt giữa Hawk và Falcon.
Quân của Aidid phản công, bắn hạ hai chiếc Black Hawk.
Trong khi đó, hai chiếc Black Hawk đã nhanh chóng tiếp cận Abbottabad từ phía tây bắc, ẩn đằng sau những ngọn núi ở rìa phía bắc của thành phố.
mang theo Sea Hawk, Sea Harrier,
Armstrong Whitworth Sea Hawk và de Havilland Sea Venom.
Ngày 21/ 3/ 2002, USS Kitty Hawk là hkmh đầu tiên của Mỹ thực hiện cuộc thử bắn hoả tiển với RAM( Hệ thống hoả tiển Khung máy bay quay).
Trong Chiến tranh Iran- Iraq( 1980- 1988), quân đội Iran từng biến các tên lửa phòng không RIM- 66 Standard và MIM- 23 Hawk thành vũ khí không đối không.
Tony Hawk Pro Skater 3 là một game ván trượt nằm trong series Tony Hawk.
Tony Hawk Pro Skater 2 là một trò chơi video skateboarding- mô phỏng được phát triển bởi Neversoft và phát hành bởi Activision.
Toàn bộ Band of the Hawk muốn vươn lên một lần nữa,
Trang web dễ dàng điều hướng- Hawk Host rất dễ điều hướng
Sikorsky bàn giao chiếc UH- 60M Black Hawk đầu tiên cho Quân đội Mỹ vào năm 2007 và một năm sau đó là biến thể HH- 60M Medevac.
Tony Hawk Pro Skater 2 là một trò chơi video skateboarding- mô phỏng được phát triển bởi Neversoft và phát hành bởi Activision.
Cùng ngày, một máy bay huấn luyện Hawk của Không quân Ấn Độ( IAF) đã rơi xuống huyện Mayurbhanj thuộc bang Odisha.
Mày sẽ đưa tụi tao đến gặp Hawk, và tụi tao sẽ tự bán nó.
Tôi tìm thấy một loài bướm đêm hawk hiếm đến mức mà tôi đã có một bức thư được đăng về nó trên tờ New York Times- ly kỳ cho một đứa trẻ.
UH- 60M Upgrade Black Hawk: UH- 60M với hệ thống fly- by- wire và hệ thống bay Hệ thống Cấu trúc Điện tử Hàng không Chung( CAAS).
Tôi tìm thấy một loài bướm đêm hawk hiếm đến mức mà tôi đã có một bức thư được đăng về nó trên tờ New York Times- ly kỳ cho một đứa trẻ.
Trẻ em thường được nghe nhiều thành ngữ này từ bố mẹ hoặc bảo mẫu của chúng,“ I' m watching you like a hawk.”.