HIỆN CÓ THỂ in English translation

can now
bây giờ có thể
hiện có thể
can currently
hiện có thể
hiện đang có
may now
bây giờ có thể
hiện nay có thể
hiện tại có thể
is currently able
is now possible
may currently
hiện có thể
có thể đang
can already
đã có thể
hiện có thể
đã có sẵn
có thể được
currently possible
hiện có thể
now likely
hiện có thể
bây giờ có

Examples of using Hiện có thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nâng cấp lên phiên bản mới của Adguard 5 hiện có thể và không dẫn đến mất thiết lập.
Upgrading to a new version of Adguard 5 is now possible and does not lead to a loss of settings.
Các nhà khoa học cho biết sự tăng trưởng thực vật phù du ở Bắc Cực hiện có thể phong phú hơn bất kỳ khu vực đại dương khác trên Trái Đất.
In fact, the scientists say the phytoplankton growth in the Arctic may now be richer than any other ocean region on Earth.
Trong số các loại cây lương thực chính, chỉ cây lúa hiện có thể sống sót sau trận lụt.
Of the major food crops, only rice is currently able to survive flooding.
Triều Tiên hiện có thể đã từ 20- 30 bom hạt nhân, ông Yesin nhận định.
North Korea may currently have from 20 to 30 nuclear bombs of implosive type, according to Yesin.
Điều thực sự có thể giải thích là các thám tử tư hiện có thể làm một số điều mà các sở cảnh sát địa phương không thể làm được.
What can really explain this is the fact that private detectives are now able to do a number of things that local police departments cannot.
Điều này nghĩa là địa chỉ IP họ khi email được gửi hiện có thể được gán cho một người dùng khác trong khu vực.
This means that the IP address they had when the email was sent may now be assigned to a different user in the region.
Điều quan trọng, những loài này hiện có thể được đánh giá
Importantly, these species may currently be assessed as merely vulnerable,
Các polyme này hiện có thể thay đổi hình dạng của chúng khi tăng nhiệt độ,
These polymers are now able to change their shape with increase of temperature, causing shape memory capabilities
Chức năng Kaspersky Internet Security cho Android hiện có thể bị giới hạn trên một số thiết bị nhất định.
The Kaspersky Internet Security for Android functionality may currently be limited on certain devices.
Đây là sự phản ánh hợp lý của một số thông tin cá nhân mà chúng tôi hiện có thể thu thập từ bạn.
It is a fair reflection of some of the personal information we may currently collect from you.
Về mặt lý thuyết, BitMEX hiện có thể tài trợ cho cuộc tấn công 51% vào Bitcoin Cash( BCH),
BitMEX could now theoretically finance a 51 percent attack on Bitcoin Cash(BCH), Monero(XMR), Dash(DASH),
Danga Beru Haba, một cư dân của ngôi làng Kampung Kalihi, hiện có thể sử dụng một bóng đèn để tiếp tục công việc của mình vào ban đêm.
Danga Beru Haba, a resident of the village Kampung Kalihi, is now able to use a lightbulb to continue her work into the night.
Nhờ sức mạnh của mùi hương, China Merchants Bank hiện có thể kết nối với khách hàng của họ ở mức độ sâu sắc hơn nhiều.
Thanks to the power of scent, China Merchants Bank is now able to connect to their customers on a much deeper level.
Người dùng Tecplot hiện có thể sử dụng nhiều thư viện nguồn mở sẵn.
Tecplot Focus is now able to handle a vast array of available open-source libraries.
Media Center 2005 hiện có thể hỗ trợ lên đến 5 Media Center Extender một thiết bị.
Media Center 2005 currently can support up to 5 Media Center Extenders per household.
Các loại tiên tiến nhất của thẻ thăm dò hiện có thể kiểm tra toàn bộ một 12 wafer với một touchdown.
The most advanced type of probe card currently can test an entire 12" wafer with one touchdown.
Công ty đã hoạt động từ năm 1993 và hiện có thể tự hào với 47 rạp chiếu phim ở 40 thành phố.
The company has been active since 1993 and now can boast 47 cinemas in 40 cities.
Loại mã này, mặc dù hoạt động trên một số máy chủ, hiện có thể hoạt động trên một số máy chủ khác, đôi khi vì những lý do không rõ ràng.
This kind of code, despite working on some servers, might now work on some other, sometimes for obscure reasons.
Tuy nhiên, một số trong những dòng này hiện có thể chứa các dữ liệu khác như chú thích đóng
However, some of these lines now can contain other data such as closed captioning
Theo một số ước tính, Coinbase hiện có thể nắm giữ hơn 5% tổng số Bitcoin đang lưu hành.
According to some estimates, Coinbase could now be holding over 5% of all Bitcoin in circulation.
Results: 753, Time: 0.0494

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English