HIC in English translation

hic
heck
quái
vậy
cái quái
hehe
hic
hok
hehehe
hik
cái khỉ
cái quỷ
nope
không
chưa
hic

Examples of using Hic in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hic không còn cách nào khác.
HH There is no other way.
Hic chưa đủ bài để gửi ảnh.
Wifi has not been good enough to post photos.
Hic… có lẽ sang tuần sau rồi!
Meh… maybe next week!
Hic đọc nhầm truyện trinh thám.
The courts read the wrong detective story.
Hic, thanks, vì đã nhắc nhở!
Endicott: Shit, thanks for reminding me!
Hic, mình là girl mà bạn?
Yup, I'm that friend, girl?
Hic tao quên rồi.
Oops I already forgot.
Hic! đau lòng cho cả 3 người!
My heart hurts for all three of them!
Hic… mất hết một số dữ liệu luôn.
Sigh… I did lose some data.
Hic chơi ta nha.
Chic play us out.
Hic! hôm đó ko ai gọi em!
Ugh, no. Nobody calls me that!
Hic… tiếng Anh của mình cũng không được tốt cho lắm.
Hmmm, my English isn't very good either.
Hic, em cũng bối rối quá.
Yeh, confused me too.
Hic… sao tui đúng cô đơn một mình vậy nè.
Shhhhh why do i feel so alone.
Hic, sao tôi phải nghe lời anh chứ!
Hmph, why should we listen to your command!
Hic, mong sao mình không bị rơi vào hoàn cảnh đó.
LOL, I hope you didn't fall for that.
Hic tiếc là ko có máy ảnh xịn.
I'm afraid I don't have a good camera.
Hic… có lẽ sang tuần sau rồi!
Sigh… maybe next week!
Hic, vậy là sắp kết thúc rồi.
Dang, it's about to end.
Hic, thật sự rất mong chờ cái ep03.
Cool, I am really looking forward to IM3.
Results: 127, Time: 0.0315

Top dictionary queries

Vietnamese - English