HOÁ in English translation

chemical
hóa học
hóa chất
hoá học
hoá chất
culture
văn hóa
văn hoá
chemistry
hóa học
hóa chất
hoá học
good
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
turn
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
goods
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
turns
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
codified
hệ thống hóa
mã hóa
hoá
hóa
cultural
văn hóa
văn hoá
turned
biến
bật
quay
rẽ
lượt
xoay
chuyển sang
chuyển
lần lượt
trở
best
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
better
tốt
giỏi
hay
đẹp
ngon
thiện
ổn
ngoan
chúc
lành
chemicals
hóa học
hóa chất
hoá học
hoá chất

Examples of using Hoá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi tự hào về chuyên môn của mình trong sản xuất sản phẩm hoá.
We pride ourselves on our expertise in producing customized products.
Chúng tôi cũng hoan nghênh đơn đặt hàng hoá để hoàn tất.
We also welcome customized orders for completion.
Rồi thì người đàn ông thứ hai đã được hoá thành một người đàn bà.
And the third man is transformed into a woman.
Samsung đang có tới 38 triệu USD hàng hoá mắc kẹt trên tàu Hanjin.
Samsung has $38 million in goods stranded on Hanjin ships.
Cấu trúc và sự hoạt hoá caspase.
Proposed caspase functions and structure.
Nhà dạy kèm là cuối cùng trong cá nhân, cá nhân hoá giáo dục giúp đỡ.
Home tutoring is the ultimate in individual, personalized educational help.
Lt; Vẻ đẹp kỳ ảo của nhũ đá trong các hang động ở rừng Minh Hoá.
The miraculous charm of stalactites in caves in Minh Hoa Forest.
Sự cám dỗ thứ nhất là hoá đá thành bánh.
The first temptation is to turn stones into bread.
Mỗi ngày, lời nói cứ như… hoá thành những bản tình ca.
Every day words seem to turn into love songs.
Tháng 4/ 1865. Nữ hoàng Victoria gửi tướng Pike 2 bức công văn được mã hoá.
April 1865, Queen Victoria sends Pike two coded missives.
Nữ hoàng Victoria gửi tướng Pike 2 bức công văn được mã hoá.
Queen Victoria sends Pike two coded missives.
Mỗi ngày, lời nói cứ như… hoá thành những bản tình ca.
Everyday words seem to turn into love songs♪.
Tháng 4/ 1865. Nữ hoàng Victoria gửi tướng Pike 2 bức công văn được mã hoá.
Queen Victoria sends Pike two coded missives. April 1865.
Nozzle và bơm hoá.
Nozzle and pump customized.
Hoá ra là, hầu nhưtất cả các phần cứng hiện
It turns out, that almost all hardware is currently already supported on Linux,
Vũ khí hạt nhân- không giống như vũ khí hoá học, vũ khí sinh học,
Nuclear weapons- unlike chemical weapons, biological weapons, anti-personnel landmines
Nhưng hoá ra là… những thiếu sót trong việc trông gà lại được bù lại trong việc chăm sóc chim cánh cụt.
But it turns out that what he lacks in looking after chickens he makes up for in taking care of penguins.
Cô lập chất dễ bay hơi hoá chất trong trường hợp này không
Isolation of chemical volatile substances, in this case should not exceed the limits specified in
Nhưng hoá ra điều ngược lại cũng đúng:
But it turns out that the opposite may be true: Close friendships are
Các nguyên tắc hướng dẫn nằm trong cốt lõi của ACCs dựa trên nền văn hoá châu Phi, văn hoá Trung Hoa và triết học Phật giáo.
The guiding principles that lie at the core of the ACCs draw on local African culture, Chinese culture, and Buddhist philosophy.
Results: 1585, Time: 0.0582

Top dictionary queries

Vietnamese - English