Examples of using James watson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
James Watson là tên của.
Francis Crick, James Watson và Maurice Wilkins.
Francis Crick, James Watson và Maurice Wilkins.
James Watson là tên của.
Cô kết hôn với James Watson Tháng ba 2014.
James Watson nói về quá trình khám phá ADN.
James Watson nói về quá trình khám phá ADN.
James Watson nói về quá trình khám phá ADN.
James Watson ở phòng thí nghiệm Cavendish tại Cambridge phát.
Không, theo tên James Watson, thuộc nhóm khám phá ra ADN.
James Watson và Francis Crick cùng nguyên mẫu mô hình ADN năm 1953.
Khám phá thực sự của James Watson và Francis Crick là gì?
James Watson và Francis Crick không phải là những người phát hiện ra DNA.
Đại học Florida và James Watson, Đại học Queensland.
James Watson và Francis Crick đã phát hiện hình dạng và cấu trúc DNA.
Sự khám phá ra cấu trúc phân tử DNA bởi James Watson và.
Năm 1951, James Watson đã đến thăm trường Đại học Cambridge và gặp Francis Crick.
Đáng tiếc cho bạn: James Watson và Francis Crick không khám phá ra DNA.
I1} Nhà khoa học James Watson đã tuyên bố cấu trúc xoắn kép của DNA.
James Watson, nhà khoa học từng đoạt giải Nobel, người đã phát hiện ra cấu….