Examples of using John watson in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Bạn của tôi, John Watson.
Phim nói về John Watson.
Jude Law trong vài John Watson.
Tôi không phải John Watson đó.
John Watson bảo bọn tôi đến.
Tôi không phải John Watson đó.
Eurus, giúp anh cứu John Watson.
Giống như John Watson và những.
Đây là BẠN tôi, John Watson.
Ờm, phải, tôi là John Watson.
Ta cũng có thể ngừng John Watson.
Tên của bác sĩ đó. John Watson.
Tên của bác sĩ đó. John Watson.
Ờm, phải, tôi là John Watson.
Ai đây?- John Watson, chào?
Có thể John Watson đã nói dối.
Có thể John Watson đã nói dối.
Rằng tôi, John Watson, chính là Moriarty.
Đây là bạn cũ của tôi, John Watson.
John Watson, anh giữ tôi đi đúng hướng.