Examples of using Jason day in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Jason Day vô địch PGA Championship.
Jason Day vô địch The Player Championship.
Jason Day vô địch The Player Championship.
Jason Day vô địch The Player Championship.
Golf thủ số 1 thế giới Jason Day.
Golf thủ số 1 thế giới Jason Day.
Jason Day lần đầu thắng một giải major.
Jason Day đánh 3 sắt đạt 280 yards!
Jason Day đoạt giải vô địch PGA Hoa Kỳ.
Golfer Jason Day sẽ giải thích cho bạn.
Lebron James suýt làm gãy cổ vợ Jason Day.
Jason Day xây chắc ngôi đầu ở Players Championship.
Jason Day chiến thắng kịch tính giải RBC Canadian Open.
Jason Day có danh hiệu thứ 4 trong năm.
Jason Day khóc nức nở khi vô địch PGA Championship.
Jason Day đã thi đấu ấn tượng tại The Barclays.
Jason Day đạt vị trí thứ ba ở điểm- 6.
Tôi khá vui là đằng khác”, Jason Day nói.
Jason Day đánh bóng trúng vào cốc bia của khán giả.
Jason Day đã có những chia sẻ về thất bại của mình.