Examples of using John tyler in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tổng thống John Tyler sinh năm 1790.
Tổng thống John Tyler sinh năm 1790.
Người tiền nhiệm của ông là John Tyler.
John Tyler là Tổng thống thứ 10 của Mỹ.
John Tyler là Tổng thống thứ 10 của Mỹ.
Phó Tổng thống John Tyler lên thay thế.
John Tyler là Tổng thống thứ 10 của Mỹ.
Người tiền nhiệm của ông là John Tyler.
John Tyler là Tổng thống thứ 10 của Mỹ.
Người tiền nhiệm của ông là John Tyler.
John Tyler, Tổng thống thứ 10 của Hoa Kỳ.
John Tyler, Tổng thống thứ 10 của Hoa Kỳ.
John Tyler, Tổng thống thứ 10 của Hoa Kỳ.
John Tyler, tổng thống Mỹ thứ 10 m.
John Tyler là tổng thống đầu tiên được chụp hình.
John Tyler trở thành Tổng thống khi William Henry Harrison mất.
John Tyler trở thành Tổng thống khi William Henry Harrison mất.
Harrison và cộng sự của ông ta, John Tyler người.
Letitia Tyler Semple con gái của tổng thống góa vợ John Tyler.
Trước đó anh dạy ở John Tyler Community Collge khoảng 1 năm.