Examples of using Joni mitchell in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Donald Trump hoặc Joni Mitchell.
nghệ sỹ Joni Mitchell( sinh ăm 1943)
Một hôm khi chúng tôi đang ngắm tủ kính cửa hàng trên đường King ở Chelsea thì nghe thấy một cửa hàng mở nhạc Judy hát bài" Chelsea buổi sáng" của Joni Mitchell.
Joan Baez, Joni Mitchell và Neil Young.
trong khi AllMusic nhấn mạnh" Khi tranh cãi qua đi, Joni Mitchell có thể vẫn vững vàng là một trong những nghệ sĩ nữ quan trọng và có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20"[ 3].
nơi những cái tên như Sonic Youth, Joni Mitchell,[ 2] Sting,[ 3]
Derek và Dominos, Joni Mitchell và Bob Dylan.
đồng hương Canada Joni Mitchell mới có thể sánh ngang với ông với tư cách một nhà thơ viết ca khúc”.
thể hiện ca khúc" Help Me" của nhạc sĩ kiêm ca sĩ Joni Mitchell,[ 23] một bài hát
Tôi rất thích Joni Mitchell.
Tôi cũng thích Joni Mitchell.
Tôi rất thích Joni Mitchell.
Bài hát của Joni Mitchell.
Tôi rất thích Joni Mitchell.
Tôi rất thích Joni Mitchell.
Tôi cũng thích Joni Mitchell.
Bức này là Joni Mitchell.
Help Me" của Joni Mitchell.
Help Me" của Joni Mitchell.
Joni Mitchell đã chơi ở đó.