Examples of using Mitchell là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tiến sĩ Mitchell là một người vĩ đại
Tiến sĩ Mitchell là nhà tâm lý học bên Không Quân, và ông ta đã phát triển một phương thức thẩm vấn mới.
Gay XXX drake mitchell là một vật chất bác sĩ trị liệu với lang thang găng tay 21720.
Trong năm 2014, Hamline và William Mitchell là hai trường luật tư Minnesota đầu trong một báo cáo ABA về kết quả việc làm JD- yêu cầu.
Mitchell là hai thượng nghị sĩ duy nhất cho đến nay giữ chức vụ này.[ 6].
Hubert Humphrey và George J. Mitchell là hai thượng nghị sĩ duy nhất cho đến nay giữ chức vụ này.[ 6].
Năm 2014, Hamline và William Mitchell là hai trường luật tư nhân hàng đầu của bang Minnesota trong một báo cáo của ABA về kết quả việc làm theo yêu cầu của JD.
Mitchell là một trong số ít các nhà khoa học trên thế giới nghiên cứu về một loại vi khuẩn đặc biệt có tên là“ vi khuẩn ăn thịt”, chúng có thể săn đuổi và tiêu diệt các loại vi khuẩn kháng thuốc trong cơ thể người bệnh.
Giáo sư Mitchell là một trong 200 nhân viên, giảng viên đã ký vào một bức thư chỉ trích kế
Dù bác sĩ Mitchell là người đầu tiên quan sát bệnh nhân bị" bóng đè",
Mitchell là một nhà tư vấn kinh doanh nhà với 25+ năm kinh nghiệm trong quyền sở hữu doanh nghiệp nhỏ và chuyên về chương trình" home- based" thu nhập và phát triển nhiều nguồn thu nhập.
Kết thúc của câu chuyện với Mitchell là, gần mười chín năm sau cuộc trò chuyện ở Boston,
Shay Mitchell tên dầy đủ là Shannon Ashley" Shay" Mitchell, là một diễn viên, người mẫu nổi tiếng người Canada.
Shay Mitchell tên dầy đủ là Shannon Ashley" Shay" Mitchell, là một diễn viên, người mẫu nổi tiếng người Canada.
Mẹ của ông, Beatrice Mitchell, là một tiếp viên làm việc trên tàu biển
Mitchell là cha dượng của họ.
Tori Mitchell là đứa quái nào?
Mitchell là người Do thái, gốc Nga.
Paul Mitchell là một ứng cử viên lý tưởng.