Examples of using Mitchell in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cậu đâu muốn bầu Mitchell.
Anh thừa biết nơi đó thế nào mà, Mitchell?
Cái gì?- Mitchell bị sao đó.
Tôi muốn tìm một người tên là Mitchell Brenner.
Ta tên là Mitchell.
Như Mitchell.
Thành phố Mitchell.
Thành phố Mitchell.
Nó nhìn Mitchell.
Nó nhìn Mitchell.
Lane chết vì hạ thân nhiệt sau đó cùng một buổi sáng sau khi bơi qua sông Euphrates với Pring, người cùng với Mitchell và Coburn sau đó đã bị bắt.
Leach, cùng với các cầu thủ Graham Mitchell và Michael Crabtree đã được giới thiệu trên trang bìa của phiên bản 2008 của Bóng đá Texas của Dave Campbell.
Mitchell kết hôn với Red Upshaw vào năm 1922,
Khi bay ra khỏi Milwaukee bạn sẽ sử dụng Milwaukee- Mitchell, thường được nhắc đến với tên gọi Sân bay Milwaukee.
Chương trình đã phát sóng để ca ngợi Mitchell vào ngày 20 tháng 4 năm 2010,
Tuy nhiên, thật khó khăn khi Mitchell tìm được một hãng thu âm để phát hành album, mang tên No One Will Force You.
Phiên bản cuối cùng của chiếc Mitchell, kiểu B- 25J,
Chuyến đi từ Chicago Union Station Mitchell ga sân bay là khoảng một giờ và 15 phút.
Tận dụng mạng lưới luật sư hành nghề rộng rãi của Mitchell Hamline để đào tạo thực tế và sắp xếp tại chỗ.
Dưới đây là một số giải thưởng mà Mitchell Hamline cũng như các trường tiền nhiệm của nó,