KÈO in English translation

truss
giàn
kèo
khung
trói
bet
đặt cược
cược
chắc
đánh
deal
thỏa thuận
đối phó
giải quyết
xử lý
giao dịch
đồng
đối xử
giải quyết vấn đề
giao kèo
tát
wager
cược
đặt
đánh cuộc
kèo
tiền đặt cược
tiền
contract
hợp đồng
co lại
mắc
markets
thị trường
chợ
odds
tỷ lệ cược
tỷ lệ
khả năng
tỉ lệ
cược
mâu thuẫn
agreement
thỏa thuận
hiệp định
hợp đồng
thoả thuận
hiệp ước
đồng thuận
thỏa ước
thỏa hiệp

Examples of using Kèo in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng muốn gặp trực tiếp đại ca để chốt kèo.
They want to meet you to close the deal.
Em và con trai cô đều biết kèo này thơm thế nào.
Both your brother and your son knew how smart this deal is.
Nhiều trong số những kèo này sẽ không thể thực hiện với cá cược truyền thống.
Many of these wagers wouldn't be possible with traditional betting.
Anh nhận kèo lightning không?
You take lightning bets?
Kèo của anh sẽ an toàn với tôi, thưa anh.
Your bets are safe with me, sir.
Anh nhận kèo lightning không?
Do you take lightning bets?
Hai kèo ngon. Được.
Two good bets. Okay.
Hai kèo ngon.
Two good bets.
thiết lập hệ thống kèo.
the attic is ready, set rafter system.
Được. Hai kèo ngon.
Okay. Two good bets.
Hành hàng từ dầm, kèo, đường ống và đường trục;
Hang items from beams, trusses, pipes and trunking;
Home Cá Độ Bóng Đá Kèo Châu Á Handicap là gì?
What Is Asian Handicap Football Betting?
Kèo bóng đá- bạn là một tay chơi chuyên nghiệp?
Football betting: are you an expert?
Chốt tấm bệ hoặc kèo vào bê tông.
Fastening sill plates or trusses to concrete.
Thép tổ hợp hình“ I” sử dụng cho khung chính( cột, kèo, dầm).
Steel bars"I" used for the main frame(columns, trusses, beams).
Ứng dụng: Hàng treo từ dầm, kèo, đường ống và đường trục.
Application: Hang items from beams, trusses, pipes and trunking.
Kèo Châu Á là loại kèo chấp đặc biệt được sử dụng cho các trận đấu bóng đá.
Asian Handicaps are special handicap bets used for football matches.
Đó chính là lý do mà nhiều người chơi thường lựa chọn kèo này.
This is often why so many choose this game.
AH Asian handicap(- 1.5)- cái gọi là nửa kèo châu Á.
Asian handicap AH(-1.5)- the so-called half asian handicap.
Chúng ta sẽ xóa giao kèo.
I will take the trade off.
Results: 238, Time: 0.0514

Top dictionary queries

Vietnamese - English