KÍNH in English translation

glass
kính
thủy tinh
ly
cốc
kiếng
thuỷ tinh
lens
ống kính
thấu kính
lăng kính
tròng kính
goggles
kính
kính bảo hộ
hộ
các goggle
eyewear
kính
mắt
diameter
đường kính
greenhouse
nhà kính
gây hiệu ứng nhà kính
hiệu ứng nhà kính
respect
tôn trọng
kính trọng
sự kính trọng
trân trọng
tôn kính
sự
sự tôn kính
telescopic
kính thiên văn
kính
kính viễn vọng
telescope
kính viễn vọng
kính thiên văn
kính

Examples of using Kính in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kính jacky Có mùa xuân tốt có một Giáng sinh tuyệt vời!
Dear jacky Yes the springs are good have a great Christmas!
Mua máy tính và kính từ Microsoft riêng sẽ chạy bạn$ 1.150.
Buying the PC and headset from Microsoft separately would run you $1,150.
Bạn có thể chỉnh gọng kính mua từ những cửa hàng kính khác?
Can you change the lenses of frames purchased from other optical shops?
Ngày 21 tháng 5: Kính Thánh Constantin và Thánh Helena.
May 21- The Feast of Saints Constantine and Helena.
Anh làm vỡ hết kính chúng tôi có trong kho rồi đấy.
You will break every mirror we got in stock.
Kính thưa Bệ hạ, Maghra đã dành cả đời mình.
Respectfully, Your Majesty, Maghra has devoted her life.
Không. Kính thực tế ảo à?
Nope. Is that a virtual reality headset?
Kính xin cha thứ lỗi cho chữ viết lem nhem.
Please forgive the smudged writing. A pigeon. Dear father.
Kính xin cha thứ lỗi cho chữ viết lem nhem.
Please forgive the smudged writing. Dear father.
Mảnh kính ở trên đường, không ở trên vỉa hè.
Broken window's on the street side, not on the sidewalk side.
Bỏ kính ra đi.
Take off the lens.
Kính xin cha thứ lỗi cho chữ viết lem nhem.
Dear father, please forgive the smudged writing.
Nếu anh đeo kính khi tập ở gym?
If you wear sunglasses while you work out at the gym, are you serious?
Kính thưa ngài, không đời nào!
Respectfully, sir, no way in hell!
Kính sợ Chúa kéo chúng ta đến gần tình yêu và sự thật của Thiên Chúa.
Godly fear draws us to God's love and truth.
Tránh đặt cạnh kính và chất dễ cháy.
Avoid placing next to glass and combustibles.
Cửa này là kính chống đạn đó, con chó!
This is bullet proof window, mother fucker!
Sau khi mua súng và kính chúng tôi đã hết tiền.
We kind of ran short of funds after the guns and the goggles.
Kính được làm bằng polymer cao
The goggles are made of high polymer
kính được làm ra từ những tấm kính trắng thường.
Mirrors are made from ordinary glass.
Results: 16967, Time: 0.0499

Top dictionary queries

Vietnamese - English