KÍNH VỠ in English translation

shattered glass
glass shards
the breakaway glass
glass breaking
breaking glass
glass break
shattering glass

Examples of using Kính vỡ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cứ nói hết ra rồi dọn kính vỡ bằng đôi tay trần này.
Just say it first then clear up the broken glass with my bare hands.
Cháu nghe tiếng kính vỡ nên đã chạy đến đó.
But I didn't push him. I heard the glass shatter, and I came running.
kính vỡ đó.
There's glass down there.
Hãy chắc chắn để loại bỏ tất cả các kính vỡ.
Be sure to remove all the broken glass.
Cô đang tính gom các mảnh kính vỡ sao?
Are You Dealing with Broken Glasses?
Đa phần những người bị thương đều do dính các mảnh kính vỡ.
Most of the injuries were from broken glass.
mình đang nhặt những mảnh kính vỡ?
I'm gathering piece of broken glass?
Tôi chỉ bị vài vết cắt do mảnh kính vỡ thôi.”.
I only got some minor cuts on my hands from the broken glass.".
Cách sửa kính vỡ.
How to fix a broken glass.
Xem này, đầu nó bị cắt và vướng đầy những mảnh kính vỡ.
Here's his head all cut and full of broken glass.
Là tiếng kính vỡ.
Was the sound of breaking glass.
Điều cuối cùng mà quý bà này nghe được… là tiếng kính vỡ.
The last thing that this old lady ever heard was the sound of breaking glass.
Anh nghe tiếng kính vỡ.
I heard the glass break.
Tiếng Đức à? Họ gọi nó là" Đêm Kính Vỡ.
They called it,"The Night of Broken Glass. German?
Tùy chọn để vô hiệu hóa HUD hoặc hiệu ứng kính vỡ.
Options to disable the HUD or the broken glass effect.
Tiếng Đức à? Họ gọi nó là" Đêm Kính Vỡ.
German? They called it,"The Night of Broken Glass.
Chỉ một ít kính vỡ thôi.
Just a bit of broken glass.
Hình như có tiếng kính vỡ?
I thought it was glass breaking.
Điều đấy lí giải tiếng kính vỡ đấy.
That explains the sound of smashing glass.
lỗ không giải thích được trong các bức tường và kính vỡ.
loose door handle or unexplained holes in the walls and broken glass.
Results: 271, Time: 0.0281

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English