KỲ QUẶC in English translation

odd
kỳ lạ
lẻ
kỳ quặc
kì lạ
lặt vặt
kỳ cục
lạ lùng
kì quặc
kỳ quái
thật lạ
weird
kỳ lạ
lạ
kỳ quặc
kỳ cục
kỳ quái
kì quặc
kì cục
quái dị
kỳ dị
quái đản
quirky
kỳ quặc
kỳ lạ
kì quặc
kỳ thú
kỳ dị
kì lạ
strange
lạ
kỳ quặc
kỳ quái
thật kỳ lạ
kỳ dị
kì quặc
kỳ cục
oddly
kỳ lạ
kỳ quặc
kì lạ
lạ lùng
kì quặc
kỳ cục
lạ thay
kì cục
kỳ thật
bizarre
kỳ lạ
kỳ quái
kì lạ
kỳ quặc
kỳ dị
kì quái
lạ lùng
kỳ cục
kì quặc
kì dị
outrageous
thái quá
kỳ quặc
quá đáng
quá quắt
kỳ quái
kỳ lạ
kỳ cục
outlandish
kỳ quặc
lạ lùng
kỳ lạ
kỳ dị
xa lạ
kỳ cục
kì dị
quái dị
kì lạ
quaint
cổ kính
kỳ lạ
kỳ quặc
kỳ cổ
oddball
kỳ quặc
kẻ lập dị
thằng lập dị mà
freakish

Examples of using Kỳ quặc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Yêu cầu kỳ quặc của khách hàng?
Strangest request from a customer?
Điều kỳ quặc nhất là tôi đụng mặt học sinh của mình ở khắp mọi nơi.
For me the weirdest thing is that I see my students everywhere.
Cậu là gã con trai kỳ quặc nhất mà tớ từng biết.
Y ou are the strangest boy i have ever met.
Đây đúng là điều kỳ quặc nhất mà\ N tôi từng làm!
You should know that this is the strangest thing I have ever done!
Phải nói đây là điều kỳ quặc nhất mình từng làm đó.
You should know that this is the strangest thing I have ever done.
Dịch vụ taxi kỳ quặc nhất trên thế giới.
The Ten Weirdest Taxi Services In The World.
Không phải đây là cảm giác kỳ quặc nhất trên đời sao?
Is this not the weirdest feeling in the world right now?
Top 5 Lễ Hội Kỳ Quặc Và Kinh Dị Nhất Thế Giới!!!
THE TOP 5 strangest and most beautiful festivals in the world!!!
Những điều kỳ quặc nhất con người từng làm khi ngủ say.
Weirdest Things That People Do During Their Sleep.
Tôi từng làm những thứ kỳ quặc hơn.
I have made weirder shit than that.
Nãy giờ cậu ta hành động kỳ quặc hơn bình thường.
She's been acting weirder than normal.
Họ đã thử nghiệm trên anh nhiều thứ kỳ quặc hơn bình thường.
They have been testing me up and down a lot weirder stuff than usual.
Tôi từng làm những thứ kỳ quặc hơn.
Weirder shit than that.- Yeah, I have made.
Tôi từng làm những thứ kỳ quặc hơn.
Weirder shit than that.- I have made.
Bức tượng kỳ quặc trên khắp thế giới.
Check out these 25 unusual statues from around the world.
Hãy để lá cờ kỳ quặc của bạn bay!
Just let your freak flags fly!
Những người kỳ quặc này thật sự tồn tại?
Do you think that these unusual people actually exist?
Thức uống kỳ quặc nhất thế giới.
Of the world's most unusual drinks.
Nghe hơi kỳ quặc, tất nhiên, nhưng toàn bộ hoàn cảnh là kỳ quặc.".
It feels kind of weird, but this whole situation is freaky.”.
Cậu kỳ quặc nhưng không bất thường.
You are weird but not abnormal.
Results: 2191, Time: 0.0579

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English