KHIỂN in English translation

control
kiểm soát
điều khiển
manipulate
thao túng
thao tác
điều khiển
điều chỉnh
drive
lái
ổ đĩa
thúc đẩy
xe
chở
đi
đuổi
đi xe
động
panel
bảng
bảng điều khiển
tấm
hội đồng
ban
ban hội thẩm
nen
pin
khiển
console
bảng điều khiển
giao diện điều khiển
máy
an ủi
bàn điều khiển
giao diện
máy chơi game
khiển
hệ máy console
remote
xa
hẻo lánh
điều khiển từ xa
xa xôi hẻo lánh
driven
lái
ổ đĩa
thúc đẩy
xe
chở
đi
đuổi
đi xe
động
controls
kiểm soát
điều khiển
controlled
kiểm soát
điều khiển
controlling
kiểm soát
điều khiển
drives
lái
ổ đĩa
thúc đẩy
xe
chở
đi
đuổi
đi xe
động
driving
lái
ổ đĩa
thúc đẩy
xe
chở
đi
đuổi
đi xe
động
manipulates
thao túng
thao tác
điều khiển
điều chỉnh
manipulated
thao túng
thao tác
điều khiển
điều chỉnh

Examples of using Khiển in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều khiển nào?
Which remote control?
Bảng điều khiển này là bộ não đằng sau hoạt động của bollard của bạn.
This control panel is the brains behind the operation of your Bollard.
Cháu cá là ông có thể điều khiển con tàu này tốt hơn ông ấy.
I will wager you could handle this boat better than he could.
Là bộ điều khiển chuyến bay này tương thích?
Are this flight controllers compatible?
Đang điều khiển vệ tinh không?
Do you think that's what's controlling the satellites?
Tiên sinh Lee đã điều khiển Quỷ Cẩu tấn công chúng ta sao?
Master Lee, did you command Gwigu to attack us?
Dù thứ gì điều khiển chiếc xe thì muốn em sợ trước.
Wants you afraid first. Whatever's controlling the truck.
Thủy triều điều khiển tàu à?
Do the tides command this ship?
Để điều khiển kho dữ liệu số, Alice có những gì cần thiết.
Alice has what she needs to manipulate the digital inventory.
Cần điều khiển. Nó điều khiển máy bay.
It's what steers this plane.- The control stick.
Có cái điều khiển màu đỏ ở sau xe tải.
There's a red handle at the back of this truck.
Bảng điều khiển báo cáo nhãn trắng có nghĩa là gì?
What does the White Label Reporting Dashboard mean?
Một vài người có thể điều khiển nó, một số khác, giống bố mình, thì không thể.
Some can handle it… and others, like my father, couldn't.
Chúng ta chỉ có thể điều khiển những gì chúng ta đang có.
It's the only way we can manage what you still got.
Bảng điều khiển PLC, bộ chuyển đổi nhập khẩu từ Mitsubishi của Nhật Bản.
PLC control panel, transducer imported from Mitsubishi of Japan.
Bảng điều khiển Giracoin là gì?
What is the Giracoin Dashboard?
Phương pháp điều khiển truyền thông đơn giản này được sử dụng rộng rãi.
This simple means of control is widely used.
Bảng điều khiển PLC Các bộ phận chính được nhập khẩu từ Mitsubishi.
PLC Control Panel Main parts imported from Mitsubishi.
Đến bảng điều khiển tài khoản của bạn.
Navigate to your account dashboard.
Khiển cả hai phía.
Ruled both sides.
Results: 5572, Time: 0.0395

Top dictionary queries

Vietnamese - English