KIỂM TRA NHANH in English translation

quick test
kiểm tra nhanh
thử nghiệm nhanh
test nhanh
xét nghiệm nhanh
quickly check
nhanh chóng kiểm tra
quick checks
kiểm tra nhanh chóng
nhanh chóng check
tra nhanh
fast test
quickly test
nhanh chóng kiểm tra
a quick examination
kiểm tra nhanh
a short checkout
rapid testing
thử nghiệm nhanh
kiểm tra nhanh
a quick inspection
kiểm tra nhanh
quick check
kiểm tra nhanh chóng
nhanh chóng check
tra nhanh

Examples of using Kiểm tra nhanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kết nối với bất kỳ lưới an toàn sau khi kiểm tra nhanh.
Connect to any net safely after a fast test.
Kiểm tra nhanh: Bạn có thể lặp lại 25 âm thanh này mà không cần nhìn vào trang này không?
Quick test: Can you repeat these 12 character names without looking at this page?
Bạn cũng có thể xem đồng hồ, kiểm tra nhanh thời gian biểu của mình và truy cập các nút điều khiển phát lại âm nhạc ngay từ màn hình khóa.
You will also be able to view the clock, quickly check your schedule, and access music playback controls right from the lock screen.
Từ đó, bạn có thể chọn tùy chọn“ Kiểm tra nhanh” hoặc“ Kiểm tra mở rộng”.
From there, you can select either the“Quick Test” or“Extended Test” option.
Dạng xem Cuộc họp cho phép bạn kiểm tra nhanh các cuộc họp sắp tới trong ngày của bạn mà không phải kiểm tra lịch.
Meetings view lets you quickly check your upcoming meetings for the day, without having to go to your calendar.
Từ điển rất hữu ích để kiểm tra nhanh các từ, đặc biệt là từ ngôn ngữ đích sang ngôn ngữ của bạn.
Dictionaries are useful for quick checks on words, particularly from the target language into your own.
Kiểm tra nhanh: Kiểm tra nhanh toàn bộ ECU của xe,
Quick Test: Quick test of the whole vehicle ECU,
Dạng xem Cuộc họp cho phép bạn kiểm tra nhanh các cuộc họp sắp tới trong ngày của bạn mà không phải kiểm tra lịch.
The meeting view lets you quickly check your upcoming meetings for the day, without having to go to your calendar.
Tốc độ kiểm tra nhanh, mỗi bài kiểm tra có thể được hoàn thành trong vòng chỉ 1 phút.
Fast test speed, each test could be finished within only 1 minute.
MiniRAPIDE là một hệ thống hoàn toàn khép kín được thiết kế để kiểm tra nhanh các mẫu.
The MiniRapide is a completely self contained system designed for quick checks of samples.
kiểm tra nhanh, kiểm tra nhanh với huấn luyện, biểu mẫu doanh nghiệp và hơn thế nữa.
quick tests, quick test with coaching, business forms, and more.
Kiểm tra nhanh bất kỳ regex nào trên các tệp
Quickly test any regex on sample strings
Kiểm tra nhanh vị trí của khách hàng,
Quickly check a customer location, scan an item,
Chúng tôi có thể thực hiện các đơn đặt hàng OEM& ODM đặc biệt của khách hàng với thời gian dẫn ngắn về thiết kế, kiểm tra nhanh và khởi động nhanh chóng trên thị trường.
We can fulfill customer's special OEM& ODM orders with short design lead time, fast test and rapid launch into the market.
hãy thử kiểm tra nhanh bằng cách này.
try this quick test.
Sau khi kiểm tra nhanh, chúng tôi sẽ biết phải làm gì
After a quick examination, we will know what to do
Công cụ này sẽ giúp bạn xác định được thời điểm tốt nhất để gửi email chiến dịch và kiểm tra nhanh các thuộc tính trước khi gửi.
We can help you determine the best time to send a campaign, and quickly test subject lines before you send.
Cernan tiến hành kiểm tra nhanh Xe lưu động Mặt trăng trong giai đoạn đầu của hoạt động ngoài tàu Apollo 17 đầu tiên tại địa điểm tiếp đất Taurus- Littrow vào năm 1972.
Cernan makes a short checkout of the Lunar Roving Vehicle during first Apollo 17 moonwalk at the Taurus-Littrow landing site.
Sau khi kiểm tra nhanh trong phòng sinh,
After a quick examination in the delivery room,
Hughes đã được kiểm tra nhanh bên trong chiếc taxi và phát hiện đã chết khi đến nơi.
Hughes was given a quick examination inside the cab and pronounced dead on arrival.
Results: 173, Time: 0.0697

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English