KIỆT in English translation

kiet
kiệt
magnum
kiệt
fanpop
jie
kiệt
khiết
masterpiece
kiệt tác
tuyệt tác
tác phẩm
tuyệt phẩm
siêu phẩm
kiệt
exhausted
xả
thải
ống xả
khí thải
cạn kiệt
kiệt sức
hết
run out
hết
chạy ra khỏi
cạn
chạy trốn
kiệt
chạy ra
bỏ chạy
chieh
drained
cống
xả
thoát nước
thoát
tiêu hao
chảy
rút cạn
cạn kiệt
hút
để ráo
masterful
bậc thầy
thành thạo
tuyệt vời
kiệt tác

Examples of using Kiệt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hoạt động quá sức sẽ khiến bạn kiệt quệ.
Working too much will tire you out.
Cái mà có thể được sử dụng chẳng mấy chốc bị kiệt quệ.
That which can be used is soon worn out.
Các biển cả trên thế gian đều khô kiệt.
All over the world the seas will be burned dry.
Cậu đã cạn kiệt dầu đấy.
You have worn out your main oil-seal.
Blog Được cung cấp bởi Anh kiệt.
Today's blog is brought to you by exhaustion.
Có thể cứu Kiệt.
We can still save Kit.
Áp lực, mệt mỏi, họ kiệt sức, tai nạn.
Stress, burnout, they are overwhelmed, accidents.
Uống cà phê ở Lý Thường Kiệt, khách không có“ view” thật đẹp
Drinking coffee in Ly Thuong Kiet, guests do not have the beautiful” view”
Khi nào không có thời gian tổ chức lớp, anh Kiệt sẽ chia sẻ các món ăn
When he is unable to organize a class, Kiet shares the dishes and recipes on his Facebook page
Một chiếc máy đọc sách bao giờ cũng nặng nhiêu đó, bất kể bạn đang đọc kiệt tác của Marcel Proust hoặc đang đọc một trong những truyện ngắn của Ernest Hemingway.
An e-reader always weighs the same, regardless of whether you are reading Proust's magnum opus or one of Hemingway's short stories.
Lần trước Vương Kiệt rủ tôi cùng mở một nhà máy với cậu ta, nhưng tôi không có tiền vốn.”.
A while ago, Wang Jie asked me to open a factory with him, but I don't have the capital.”.
được coi là kiệt tác của ông.
considered his magnum opus.
Này kiệt tân Gothic hùng vĩ và đẹp bởi Alfred
This imposing and beautiful neo-Gothic masterpiece by Alfred Waterhouse is a symbol of the wealth
Nhưng Lý Kiệt, chuyên gia hải quân ở Bắc Kinh nói dựa theo những thông tin mà ông có, con tàu vẫn chưa đáp ứng đủ IOC.
But Beijing-based naval expert Li Jie said that according to his information, the vessel had yet to satisfy all the IOC requirements.
Nếu bạn chưa quen với các tác phẩm của ông Percival, trước tiên bạn có thể muốn làm quen với kiệt tác của ông, Suy nghĩ và định mệnh.
If you are new to Mr. Percival's writings you may want to first become familiar with his magnum opus, Thinking and Destiny.
Bức họa đắt nhất thế giới- kiệt tác Salvator Mundi của danh họa Leonardo da Vinci, được cho là nằm trên siêu du thuyền của thái tử Saudi, Mohammed bin Salman.
The world's most expensive artwork- Leonardo da Vinci's masterpiece Salvator Mundi- has reportedly been installed on Saudi crown prince Mohammed bin Salman's superyacht.
Mặc dù mình đã lên tới 7 kịch bản nhưng anh Kiệt vẫn phải viết thêm 5 bản nháp nữa mới cảm thấy ưng ý.
Even though I have seven scripts, Kiệt still has to write five more drafts to feel satisfied.
Đại tá Lý Kiệt, một chuyên gia quân sự của PLA, nói rằng sự tham gia
Senior Colonel Li Jie, a military expert at the PLA, said Australia's involvement would"only bring trouble,"
đạo diễn Lê Văn Kiệt sang Los Angeles( Mỹ)
director Lê Văn Kiệt went to Los Angeles to visit me
Nếu Kiệt đã nhận được nhiều hơn
If Masterpiece was getting more and more natural lashes,
Results: 540, Time: 0.0608

Top dictionary queries

Vietnamese - English