KIM in English translation

kim
kim jong un
needle
kim
tiêm
metal
kim loại
golden
vàng
hoàng kim
kỳ hoàng kim
alloy
hợp kim
jin
kim
tấn
needles
kim
tiêm
metals
kim loại
alloys
hợp kim
needling
kim
tiêm

Examples of using Kim in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kim quay mặt đối diện với hắn.
Michael turned back to face him.
Ông Kim ngồi phịch xuống.
Mr. Kelly sat down.
Kim có vẻ lo lắng cho tôi.
William is surely worried about me.
Nhật Bản chọn" Kim" là chữ Kanji cho năm 2016.
The Kanji“金” Gold has been chosen as the Kanji of the year 2016.
Kim thực sự muốn gì?
So what does Kim REALLY want?
Kim và tôi cảm ơn.
Nick and I thank you.
Chị nghĩ Kim giống như thế.
And I think Kelly is similar to that.
Hãy nhớ rằng kim nghị sĩ mà tôi đã nói với bạn về?
Remember that Congressman Gim that I told you about?
Nghị sĩ Kim là chồng của cô.
Congressman Gim is her husband.
Kim đã đi một hướng khác.
Michael goes in another direction.
Tại sao Kim Jong- un ghét Trung Quốc?
Why does Kim Jong-un hate South Korea?
Kim Hyun Joong đi đâu về đâu?
Where does Kim Hyun Joong Live?
Thuyền trưởng kim phải có nói một số điều lạ.
Captain Gim must have said some weird things.
Kim đi đâu, tôi cũng không biết.
Where William went I don't know.
Kim Yun- Seong, người có được khả năng" Trace" của mình trong thời.
The other is Kim Yun-Seong, who acquired his"Trace" abilities during his early 30s.
Ông Kim đồng ý với tôi về điều này.
Mr. Kelly agreed with this.
Chúng cũng có kim ngắn hơn để phù hợp với khu vực trung tâm nhỏ hơn.
They also have shorter hands to accommodate the smaller center dial area.
Nếu kim trở về vị trí cũ ban đầu thì là cân tốt!
If the pin returns to its original location, great!
Vì sao Kim Jong Un không thăm Trung Quốc?
Why did Kim Jong-un visit China?
Mặt số được trang trí bằng ba kim dài( thường là bằng thép cao quý).
The dial is decorated with three long hands(usually of noble blued steel).
Results: 33933, Time: 0.0379

Top dictionary queries

Vietnamese - English