KINH NGHIỆM LÀ in English translation

experience as
kinh nghiệm làm
kinh nghiệm như
trải nghiệm như
kinh nghiệm là
trải qua khi
trải qua như
gặp khi
experience is
experience are
experiences are
experience was

Examples of using Kinh nghiệm là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bài 10: Kinh nghiệm là gì?
Week 1: What is experience?
Kinh nghiệm là một phần của trường quản lý khách sạn lớn nhất châu Âu;
Experience being part of Europeâs largest hotel management school;
Hãy để kinh nghiệm là hướng dẫn của bạn.
Let experience be your guide.
Mua và lập kế hoạch cho kinh nghiệm là nhiều hơn thỏa mãn hơn mua vật liệu.
Buying and planning for experiences is more satisfying than material purchases.
Bài hát kinh nghiệm là một album U2 hàng đầu.
Songs Of Experience is one of the best albums by U2.
Nhưng kinh nghiệm là thứ mà họ còn thiếu.
However, it is experience that they lack.
Granger: Năm năm kinh nghiệm là rất nhiều.
Granger: Five years of experience is a lot.
Đừng bao giờ quên rằng kinh nghiệm là người thầy tốt nhất!
Never underestimate experience as being the best teacher!
Tham gia và kinh nghiệm là đặc điểm trung tâm của các chuyến đi nước.
Participatory and experiential is the central feature of water rides.
Thật ra kinh nghiệm là một cái khác.
Actually experiencing it is something else.
Maxim có nhiều năm kinh nghiệm là chuyên viên kỹ thuật.
Maxim has many years of experience as a technician.
Nhiều năm và nhiều năm kinh nghiệm là cần thiết.
Months and years of experience are necessary.
Các khoản đầu tư với LifePay- Lực lượng Kinh nghiệm là hợp lý và an toàn.
Investments with dreammoneys. info- Force Of Experience are affordable and safe.
Các khoản đầu tư với LifePay- Lực lượng Kinh nghiệm là hợp lý và an toàn.
Investments with coinsmain. fun- Force Of Experience are affordable and safe.
So sánh bản thân mình với một người có nhiều năm kinh nghiệm là vô nghĩa.
Comparing yourself against someone who has years of experience is pointless.
Đối với hầu hết các tình huống trong cuộc sống, kinh nghiệm là điều tốt.
In most areas of life, having more experience is good.
Các khoản đầu tư với LifePay- Lực lượng Kinh nghiệm là hợp lý và an toàn.
Investments with LifePay- Force Of Experience are affordable and safe.
Các khoản đầu tư với LifePay- Lực lượng Kinh nghiệm là hợp lý và an toàn.
Investments with sosinvest. pro- Force Of Experience are affordable and safe.
John Barrett đã có hơn 20 năm kinh nghiệm là nhà kinh tế học.
John Barrett has over 20 years of experience as an economist.
Tôi nói chuyện với một số kinh nghiệm là cựu CEO của một trong những công ty này.
I speak with some experience as the former CEO of one of these firms.
Results: 559, Time: 0.0603

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English