KO MUỐN in English translation

do not want
không muốn
không cần
chẳng muốn
ko muốn
không thích
chưa muốn
don't want
không muốn
không cần
chẳng muốn
ko muốn
không thích
chưa muốn
don't wanna
không muốn
wanna
wouldn't want
không muốn
sẽ không muốn
chẳng muốn
sẽ không thích
không cần
don't like
không thích
không muốn
ko thích
không ưa
chả thích
wouldn't
sẽ không
không muốn
sẽ chẳng
cũng không
sẽ chưa
wouldn't wanna
does not wish
không muốn
không mong
chẳng muốn
không thích
chưa muốn
không ước
đừng mong muốn
không chúc
ko wants
didn't want
không muốn
không cần
chẳng muốn
ko muốn
không thích
chưa muốn
doesn't want
không muốn
không cần
chẳng muốn
ko muốn
không thích
chưa muốn
didn't wanna
không muốn
wanna
doesn't wanna
không muốn
wanna

Examples of using Ko muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chuyện gì nào? Rằng mình ko muốn gia nhập cái hội nữ sinh này nè?
Known what? That I really don't wanna be in this sorority?
Và nếu cô ấy ko muốn lấy tôi, tôi hiểu.
And if she doesn't want to marry me, I get it.
ko muốn nó ngay bây giờ.
You do not want it now.
Tớ ko muốn thấy vụ đó hay nghĩ về nó lần nữa.
I don't wanna see that or think of it again.
Và em gái tôi lại ko muốn trở thành một đầu bếp nữa.
And my sister doesn't want to be a cook, too.
Bạn ko muốn hòa bình.
You do not want peace.
Tôi ko muốn làm thế.
I didn't wanna do that.
Cô Case, tôi ko muốn cô hiểu sai.
Ms. Case, I don't wanna give you the wrong idea.
Tôi thật sự ko muốn bị ô nhiễm môi trường.
I genuinely do not want to have a negative impact on the environment.
Mẹ đoán Rory ko muốn nhìn thấy mẹ nhỉ?
I guess Rory doesn't wanna see me, huh?
Em bé hình như ko muốn bán chú nhỏ nhỏ của mình….
The young boy doesn't want to sell his father's….
Tôi ko muốn làm thế.
You killed-- I didn't wanna do that.
Cô chắc chắn là ko muốn nói về chuyện này chút nào.
I'm sorry, you probably don't wanna talk about this.
Em ko muốn nói chuyện với anh nữa, anh đi đi.
I do not want to talk to you anymore, I'm leaving.
Snape ko muốn Hòn đá cho hắn.
Snape doesn't want the Stone for himself. He wants the stone for Voldemort.
Bác ấy ko muốn nấu ăn.
She doesn't wanna cook.
Em hoàn toàn ko muốn biết chuyện đó.
I so didn't wanna know that.
Anh có chắc là anh ko muốn thay đổi câu chuyện của mình chứ, Fernando?
Are you sure you don't wanna change your story, Fernando?
Tôi ko muốn giết họ…….
I do not want to kill them….
Anh ko muốn tra tấn em.
I didn't wanna torture you.
Results: 884, Time: 0.0743

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English