Examples of using Là amy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nào, Ruben, mẹ cháu là Amy, phải chứ?
Tôi là Amy và đây là Frank.
Ôi, không! Không, đó là Amy.
Barney, đây là Amy.
Giới thiệu về bản thân đi. Chào, tôi là Amy Mitchell.
Không. Đó là Amy Welker.
Đợi đã. Tớ không nghĩ vấn đề là Amy.
CJ, tôi là Amy.
Greg, tôi là Amy.
Vợ của cô ta tên là Amy.
Không, đó là Amy.
Ôi, không! Không, đó là Amy.
Sự thật là Amy không muốn có con.
Đây chắc là Amy Cassandra.
Cô chắc là Amy. Yeah.
Đây chắc là Amy Cassandra… và chồng bà ta.
Vâng, còn cháu là Amy… Jordan?
Cô chắc là Amy. Yeah.
Đây chắc là Amy Cassandra… và chồng bà ta.