Examples of using Là andy in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Toon, đây là Andy.
Anh là Andy.
Xin lỗi trông tôi suồng sã quá. Tôi là Andy.
Xin chào, tôi là Andy Lack.
Chào, tôi là Andy.
Chào, tôi là Andy.
Nghe nói em yêu đồ chơi lắm. Anh là Andy.
Người hùng của chúng tôi là Andy Marshall ở Lầu Năm Góc.
Một tên tuổi thành công khác là Andy Warhol( họa sĩ Mỹ, 1928- 1987).
Thứ 6 là Andy vào đại học rồi còn gì.
Thứ 6 là Andy vào đại học rồi còn gì.
Dĩ nhiên chỉ là Andy cố trao cho nó cái mà nó muốn thôi- sự học.
Tại sao anh không cho Hiên biết anh chính là Andy?”.
Đối thủ của Federer ở bán kết sẽ là Andy Murray.
Chào, tên tôi là Andy.
Lần này là Andy Ruiz.
Em, là Andy phải không?
Em, là Andy phải không?
May mắn là Andy rất ngoan.
Anh không thể tin là Andy đã trở lại.