LÀ CÁ NHÂN in English translation

be personal
là cá nhân
được cá nhân
là riêng tư
rất cá nhân
be individual
là cá nhân
được cá nhân
là riêng lẻ
is personal
là cá nhân
được cá nhân
là riêng tư
rất cá nhân
is individual
là cá nhân
được cá nhân
là riêng lẻ
is personally
được cá nhân
là cá nhân
is private
là riêng tư
là private
được riêng tư
được tư nhân
là cá nhân
là tư nhân
is individually
được cá nhân
is individualized
means an individual
are individuals
là cá nhân
được cá nhân
là riêng lẻ
are personal
là cá nhân
được cá nhân
là riêng tư
rất cá nhân
was personal
là cá nhân
được cá nhân
là riêng tư
rất cá nhân
are individual
là cá nhân
được cá nhân
là riêng lẻ
are personally
được cá nhân
là cá nhân
be private
là riêng tư
là private
được riêng tư
được tư nhân
là cá nhân
là tư nhân

Examples of using Là cá nhân in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngày bắt đầu của công việc này là cá nhân cho từng khu vực.
The dates of the beginning of this work are individual for each region.
Bởi vì đây là cá nhân.
Because, this was personal.
Trong số này có 228 ứng viên là cá nhân và 148 các tổ chức.
Of the candidates, 228 were individuals and 148 were organisations.
Đó là cá nhân và không nên được sửa đổi bởi những người khác.
It's personal and should not be amended by others.
Trong đó, 228 ứng viên là cá nhân và 148 các tổ chức.
Of the candidates, 228 were individuals and 148 were organisations.
Đối tác có thể là cá nhân hoặc một tổ chức( công ty hoặc LLP khác).
Partners can be individuals or body corporate(company or other LLP).
Vì vậy việc này là cá nhân với tôi.
So it's personal with me.
Gọi điều đó là cá nhân.
Call that being personal.
Nếu là cá nhân.
If it was personal.
Nhà phát triển là cá nhân xây dựng và tạo phần mềm và ứng dụng.
A developer is an individual that builds and create software and applications.
Nếu bạn là cá nhân hoặc….
Whether you're an individual or….
Làm cho mỗi người là cá nhân như bạn có thể.
Make everything as personal as you can.
Đương sự là cá nhân đã chết.
(b) being an individual is dead.
Dù bạn là cá nhân hay tổ chức.
Whether you are an individual or organization.
Nếu là cá nhân thì.
If it was personal.
Nếu bạn là cá nhân hoặc….
Regardless if you are an individual or….
Cổ đông có thể là cá nhân hoặc một tổ chức nào đó.”.
The conservator can be an individual or an organization.”.
Thiểu số nhỏ nhất chính là cá nhân.”- Ayn Rand.
The smallest minority on earth is the individual.”- Ayn Rand.
Phải, cô nói là cá nhân… Đời tôi đó.
Yeah, you said it was personal--.
Với ta thì là cá nhân đấy.
It was personal to me.
Results: 610, Time: 0.037

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English