Examples of using Là khoa học in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Do đó những nhận định căn bản nhất của tôn giáo là khoa học.
Điều duy nhất tôi đặt dấu hỏi là khoa học.
Nếu bạn không thể đo lường nó, đấy không phải là khoa học.
Marx khoe rằng lý thuyết của ông là khoa học.
Nhưng đó… đó là khoa học.
Chuyện này chẳng thể nào là khoa học.
Thiết bị lưu thông nội bộ là khoa học.
Điều duy nhất ông ấy hiểu biết là khoa học”.
Nên đó không phải mê tín mà là khoa học.
Bằng cách làm mắt hoạt động đó là khoa học hỗ trợ ophthalmologists.
Thiết bị bên trong lưu thông là khoa học.
Không. Là khoa học.
Trọng tâm của PISA 2006 là Khoa học tự.
Thiết bị tỏi đen lên men Lưu thông nội bộ là khoa học.
Đúng thế, chỉnh xác là vậy, đó là khoa học.
Thật tuyệt vời. Đó là khoa học.
Thật mà nhóc, đó là khoa học đó.
Nó không phải là ma thuật, mặc dù nó chỉ là khoa học.
Điều may mắn là khoa học đứng về phía tôi.
Điều may mắn là khoa học đứng về phía tôi.