Examples of using Là lee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô ấy là Lee Yoon- A.
Chào ông. Tôi là Lee Tae Oh học khóa 28 trường cấp ba Gosan.
Anh O' Keefe chắc hẳn đẫ nhìn thấy ai đó và tứởng nhầm đó là Lee Oswald.
Tôi là Lee Sung Kyu!
Tôi là Lee Yeong Hwa. Chào cậu.
Tôi nghe tên cô ấy là Lee Eun Hye.
Tôi là Lee Ki Won. Vâng.
Đây là Lee Horn.
Tôi là Lee Ji Eun ở Myunmokdong".
Đó là Lee.
Tôi là Lee.
Xin chào, đây là Lee Jonghyun.
Xin chào, tôi là lee tae oh,
Anh có thể nói đó là Lee Wan Ik.
Tôi là Lee Young Jun.
Cháu là Jin Ha Yeong, còn cậu ấy là Lee Seung Gi.
Anh là Lee Hwi Kyung.
Tôi là Lee Bong- Ryun, tôi làm chủ một hiệu sách ở Busan.
Vâng, em tên là Lee Jungwoo.
Đó chính là Lee Min Ho.