Examples of using Là mệnh lệnh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đây là mệnh lệnh của ngài đại sứ.
Đó là mệnh lệnh. Harlock.
Đó là mệnh lệnh mà.
Arteche! Đó là mệnh lệnh.
Đó là mệnh lệnh của cha. Chúng ta phải sống.
Đó là mệnh lệnh mà!
Đã nghe rõ. Đó là mệnh lệnh.
Linh mục, đây là mệnh lệnh, không phải là một yêu cầu đâu!
Nó là mệnh lệnh!
Đã nghe rõ. Đó là mệnh lệnh.
Đó là mệnh lệnh, Scott.
Đó là mệnh lệnh.
Jack, không, chúng ta là một đội! Đó là mệnh lệnh!
Đó là mệnh lệnh.
Không, đó là mệnh lệnh.
Đi ngay! Đó là mệnh lệnh!
Mọi ham muốn của họ là mệnh lệnh mà ta phải vui vẻ thực hiện.
Ta đã bảo đó là mệnh lệnh mà.
Đi ngay! Đó là mệnh lệnh!