LÀ MỘT CẶP in English translation

is a pair
là một cặp
là một đôi
are a couple
là một vài
vài
là một cặp đôi
là một cặp vợ chồng
are together
ở bên nhau
được với nhau
ở cùng nhau
kết hợp
được cùng
cùng một
lại được ở bên nhau
are a pair
là một cặp
là một đôi
were a couple
là một vài
vài
là một cặp đôi
là một cặp vợ chồng
were a pair
là một cặp
là một đôi
be a pair
là một cặp
là một đôi
was a couple
là một vài
vài
là một cặp đôi
là một cặp vợ chồng
being a couple
là một vài
vài
là một cặp đôi
là một cặp vợ chồng
i mean what a couple

Examples of using Là một cặp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cả trường đều biết chúng tôi là một cặp với nhau.
Everyone in school knew we were a couple.
Khi ấy nàng và Van Bever là một cặp.
There was a time when he and Bev were a couple.
Tất cả chúng ta thấy là một cặp thằng lằn.
Unfortunately all we saw were a couple of lizzards.
Tôi còn không biết họ là một cặp”.
I didn't even know they were a couple.
Tôi còn không biết họ là một cặp”.
We didn't know they were a couple.
nên tôi tưởng là một cặp.
so I thought you were a couple.
Không, bọn tôi là một cặp.
No, we were a couple.
Kể cả trước khi chúng tôi là một cặp.
Even then, before we were a couple.
Amanda và Carola từng là một cặp.
I know for a fact that Amanda and Carola were a couple.
( Chúng ta thực sự là một cặp.).
And they actually ARE a couple.
Đây là một cặp trong những nhân vật.
Here's a couple of those guys.
Bên trong là một cặp nhẫn.
Inside was a pair of boots.
Nghĩa là, chúng tớ đã không còn là một cặp nữa, đến sáu năm rồi.
I mean, we haven't been a couple in, like six years.
Ở ngoài họ là một cặp….
Just beyond them is a couple.
Hy vọng đó là một cặp đá quý trong số đó.
Hope there's a couple more gems in that one.
Trong đó là một cặp magatama, một màu đỏ
In it was a pair of magatama, one red
Đây là một cặp đá.
It's a pair of rocks.
BR3 là một cặp klicks phía sau.
BR3's a couple klicks behind.
Ta có thể là một cặp, nhưng Michael sẽ ai?
We can be a couple, but who's Michael gonna be?.
Món quà mà cô ấy tặng tôi là một cặp kính.
What she gave me was a pair of glasses.
Results: 348, Time: 0.0485

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English