LÀ MỘT VIỆC in English translation

is one thing
là một điều
là một chuyện
là một việc
was a job
là công việc
are one thing
là một điều
là một chuyện
là một việc
was one thing
là một điều
là một chuyện
là một việc
is a work
là một tác phẩm
là một công việc
is a matter
là vấn đề
là chuyện

Examples of using Là một việc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là một việc mình hoàn toàn từ chối.
It is something I entirely refute.
Đây là một việc mà chỉ bạn có thể làm, Momonga- san.“.
This is something only you could do, Momonga-san.”.
Tốt nhất là một việc đơn giản.
Better be something simple.
Đó là một việc để làm.“.
It was a thing to do.”.
Tư tưởng là một việc khác.
Thinking is something else.
Đó là một việc để làm.“.
It's a thing to do.”.
Đó có thể là một việc đơn giản như ngâm mình trong bồn tắm.
And it can be something as simple as getting in the bath.
Đó là một việc mà ai cũng có thể làm được và nên làm!
It is a thing that everyone can and should do!
Ngon lành đấy. Đó là một việc tôi phải hỏi cậu ta.
Yeah. That's the one thing I ask him.
Tôi chỉ nhớ đó là một việc tồi tệ.
I only remember that it's something bad.
Đó là một việc… mà tớ không thể làm được.- Không phải!
That's the one thing my mind can't do.- No!
Đó là một việc anh cần nói với em.
That's one of the things i need to talk to you about.
Đó chỉ là một việc đơn giản.
It was something simple.
Đó là một việc làm, giống như việc cho Vaal ăn.
It is a thing to do, like feeding Vaal.
Hơn cả, nó là một việc có thể làm trật bánh cả cuộc đời cậu.
Rather, it's something that may derail your entire life.
Đây là một việc tốt, nó sẽ giúp mày trong cuộc sống.
It's your guts that will get you through life.
Đây là một việc thực sự đáng được tán vinh.
And this is something that's truly worth celebrating.
Florence là một việc khác.
Florence was something else.
Tuy nhiên tìm cảm hứng và học hỏi từ người khác thì lại là một việc sáng suốt.
However, finding inspiration and learning from others is much wiser.
Ông ta nói:“ Thuốc men là một việc.
He boasts:‘Medicine is a business.
Results: 164, Time: 0.0361

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English