LÀ NÉM in English translation

throw
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo
toss
ném
quăng
tung
vứt
quẳng
bỏ
hất
đi
throwing
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo
is thrown
is throw
threw
ném
vứt
quăng
quẳng
bỏ
đuổi
tống
thảy
tung
gieo
was throw
is pitch

Examples of using Là ném in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trường học kia mặt, nhưng là ném lớn.
This is old school, but I will throw it in there.
Phần thú vị nhất lễ hội là ném còn.
The most fun part of the celebration is the throwing of water.
ý tưởng là ném và bắt đà.
the idea is the throwing and catching of momentum.
Anh phải thòng dây qua. Không phải là ném nó.
You need to slide it through… not fling it.
Chúng ta không thể chỉ đơn giản là ném tiền vào các tổ chức và giả định rằng đất nước sẽ được phục vụ tốt”.
We cannot simply throw money at these institutions and assume that the nation will be well served.
Chúng ta không thể chỉ đơn giản là ném tiền vào các tổ chức
We cannot simply throw money at public health institutions and assume that the
Lex Luthor đã bị mắc kẹt Superman giữa hai tòa nhà chọc trời, Luthor là ném tất cả các loại vật liệu xây dựng ở phần đầu của siêu nhân.
Lex Luthor has trapped Superman between two skyscrapers, Luthor is throwing all kinds of construction material in the head of superman.
Chúng ta không thể chỉ đơn giản là ném tiền vào các tổ chức và giả định rằng đất nước sẽ được phục vụ tốt”.
We cannot simply throw money at these[research] institutions and assume that the nation will be well served.
Onolo giúp bạn xác định vị trí những cơ hội đó, vì vậy tất cả những gì bạn phải làm là ném chúng( điều đáng buồn không thể tự động hóa).
Ontolo helps you locate those opportunities so all you have to do is pitch them(which sadly, can't be automated).
Joyce và tôi tin rằng mối quan hệ duy nhất thất bại là ném ai đó ra khỏi trái tim bạn.
Joyce and I believe the only relationship failure is throwing someone out of your heart.
Điều đó có thể có nghĩa là ném nó vào thùng rác, đưa cho ai đó hoặc bán nó.
This can mean throw it in the trash, give it away or sell it.
Onolo giúp bạn xác định vị trí những cơ hội đó, vì vậy tất cả những gì bạn phải làm là ném chúng( điều đáng buồn không thể tự động hóa).
Ontolo helps you locate these opportunities so all you need to do is pitch them(which sadly, can't be automated).
Một lời chỉ trích không muốn nghe câu trả lời là ném đá giấu tay.
A criticism that does not want to hear the response is throwing a stone and hiding the hand.
Trở nên hung hăng không có nghĩa là ném tiền vào tay kẻ xấu,
Being aggressive does not mean throwing money in a bad hand and going all-in in the hope
Ngược lại- chỉ đơn giản là ném qua các phần dây, được gắn vào bảng điều khiển.
The opposite- simply throw over the wire sections, which are attached to the panel.
Vâng, người Scott đã tìm ra cách là ném thanh gỗ vào một cái gì đó để đem lại sự cạnh tranh và vui vẻ.
Yes, the Scott's have found a way to make throwing logs into something competitive and fun.
Mặc dù họ những người tháo vát, thủy ngân trong Capricorn người bản xứ dễ dàng có được thất vọng khi quá nhiều thông tin là ném vào chúng cùng một lúc.
Although they are resourceful people, Mercury in Capricorn natives easily get frustrated when too much information is thrown at them at once.
Tôi thà khơi mào cho một cuộc đối thoại về việc phụ nữ phải lên tiếng khi bị cưỡng hiếp hơn là ném tiền vào ai đó.
I would rather start a dialogue about women coming forward about being raped than throw money at one person.”.
Tất cả những gì bạn cần làm, là ném con số này vào cỗ máy thần kỳ
All you need to do is throw the number in the machine and see what did you get
Họ đã học được trong những năm qua là ném một miếng xương cho những người Mỹ một cách khá tốt để làm câm miệng họ lại”, Freeman nói.
They have learned over the years that throwing a bone to the Americans is a pretty good way to shut them up,” Freeman said.
Results: 173, Time: 0.2908

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English