Examples of using Là steven in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô cần phải biết là Steven đã rất yêu cô. Không, Elise.
Mọi người là Steven này!
Tôi không thể nói là Steven đã hoàn toàn tín nhiệm ông ta.
Phải. Đứa nhỏ là Steven.
Đạo diễn Steven Spielberg tên đầy đủ là Steven Spielberg Allan, ông sinh ngày
Đó là Steven Kutcher, 69 tuổi,
Người đàn ông ấy chính là Steven Ren Shulu( 63 tuổi),
Lực lượng đằng sau" Sirius" chính là Steven Greer, một cựu bác sĩ y tế khẩn cấp.
Tên tôi là Steven Gubkin và tôi là thực sự vui mừng giúp đỡ với khóa học này.
Một trong những nhà đầu tư sớm nhất của Squad, là Steven Aldrich, lúc đó đang làm giám đốc sản phẩm tại Cố lên bố.
Torres nói với các phóng viên:“ Tôi luôn luôn nói cầu thủ xuất sắc nhất mà tôi từng đá cùng là Steven Gerrard”.
Nạn nhân thứ 2 của Dahmer là Steven Toumi, bị sát hại tại một phòng khách sạn vào tháng 9/ 1987.
Tôi luôn nói cầu thủ hay nhất tôi từng chơi cùng là Steven Gerrard”, anh nói với các phóng viên.
Một trong số này là Steven Spongberg, người đã có nghiên cứu chi tiết về Lepuropetalon và đặt nó trong Saxifragaceae trong cùng phân họ với Parnassia.
Người bạn tôi thích ở bên cạnh nhiều hơn bất kỳ người bạn nào khác là Steven.
Bộ phim yêu thích của thằng bé là Jaws, đạo diễn yêu thích là Steven Spelberg, và diễn viên yêu thích là Adam Sandler.
Tất nhiên, bạn sẽ chọn Disney( trừ khi người hàng xóm bên cạnh của bạn là Steven Spielberg).
Theo như tôi đoán, nhiếp ảnh gia duy nhất có mặt khi vụ tai nạn xảy ra là Steven Klein.
Một trong những Hollywood director xuất sắc nhất trong the history of the film industry là Steven Allan Spielberg.
Làm đội trưởng Liverpool là nhiệm vụ khó khăn nhất thế giới, vì người đi trước cậu ấy là Steven Gerrard.