Examples of using Là thành phố in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Thủ đô là thành phố Saint- Denis.
Marlborough. Đây là thành phố Lille,?
Marlborough. Đây là thành phố Lille, ở một thung lũng tại Pháp.
Các mức đầu tư của khu vực này là thành phố của Krabi.
Trung tâm hành chính của đô thị là thành phố Tønsberg.
Là thành phố tập trung….
Là thành phố nằm gần biển và núi.
Odessa là thành phố lớn thứ ba của Ukraina, sau Kyiv và Kharkiv.
Chúng tôi là thành phố trên một ngọn đồi.
Chúng tôi là thành phố trên một ngọn đồi.
Chính quyền địa phương là thành phố akimat và thành phố maslikhat.
Vậy đâu là thành phố mà chị luôn muốn đến?
Chính quyền địa phương là thành phố akimat và thành phố maslikhat.
Đây là thành phố của ta.
tính vũ trụ, đó là chúng ta-- chúng ta chính là thành phố.
Chúng ta chính là thành phố.
Đây là thành phố không nằm trên bất kỳ tấm bản đồ nào.
Bạn có đoán được đâu là thành phố đứng đầu danh sách?
Là thành phố của ánh đèn.