LÀ TUYỆT VỌNG in English translation

desperate
tuyệt vọng
muốn
mong
is desperate
tuyệt vọng
is despair
is hopeless
là vô vọng
is desperation
are desperate
tuyệt vọng
was desperate
tuyệt vọng
is hopelessness

Examples of using Là tuyệt vọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không, là tuyệt vọng!
No, this is DESPERATE!
Hai tội phạm đến hy vọng là tuyệt vọng và quá tự tin( GLCG 2091).
The two sins against hope are despair and presumption(CCC 2091).
Đầu tiên là Tuyệt vọng.
The first was desperation.
Không, phải nói là tuyệt vọng mà về.
Needless to say, she's desperate to return.
Một phần là tuyệt vọng.
And part of it is desperation.
Cái anh thấy là tuyệt vọng, tôi lại thấy chuyện không thể tránh khỏi.
What you see as desperate, I see as inevitable.
Đó là tuyệt vọng.".
It is to despair.".
Ngươi Biết Cái Gì Là Tuyệt Vọng Sao?
You know what being desperate is?
không nói là tuyệt vọng.
if not despair.
vẫn hơn là tuyệt vọng.
but better than despair.
Thiếu tính sáng tạo tức là tuyệt vọng.
To lack creativity is to despair.
Anh không nghĩ thế là tuyệt vọng.
I don't think it was desperate.
không phải là tuyệt vọng.
not a desperate one!
Tuyệt vọng, đúng vậy, chính là tuyệt vọng!
Right, it was desperation!
Gì, hi vọng lúc nào cũng hơn là tuyệt vọng.”.
Is not hope always better than despair?".
Chết bằng cách nuốt DDT, thật là tuyệt vọng quá.
To die by swallowing DDT, that's desperate.
Đâu đau lòng, đâu là tuyệt vọng?
Where is the hopelessness and where is the despair?
Nhưng nếu như thế thì quả là tuyệt vọng.
If so then that is desperate.
thậm chí bao nhiêu là tuyệt vọng.
how much lack of trust, how much desperation!
Bởi vì không biết phải làm gì, bạn sẽ gọi điều đó là tuyệt vọng?
Not knowing what to do, would you call that despair?
Results: 152, Time: 0.0307

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English