LÀM TỔN THƯƠNG ANH in English translation

hurt you
làm tổn thương bạn
làm hại bạn
làm tổn thương anh
làm tổn thương em
làm hại cô
làm anh đau
hại ngươi
làm đau em
bạn đau
hại cô
hurting you
làm tổn thương bạn
làm hại bạn
làm tổn thương anh
làm tổn thương em
làm hại cô
làm anh đau
hại ngươi
làm đau em
bạn đau
hại cô

Examples of using Làm tổn thương anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ không làm tổn thương anh nữa.
I don't want to hurt you anymore.
Em cố tình làm tổn thương anh?
Are you deliberately trying to hurt me?
Dễ mà. Khi em nghe ông ấy làm tổn thương anh, Em muốn giết ông ta.
When I heard him hurting you, I wanted to kill him. Easy.
khi bạn không muốn làm tổn thương anh.
when you don't wanna hurt him.
Bọn chúng sẽ không làm tổn thương anh.
They're not gonna hurt me.
Anh yêu em, và em thực sự xin lỗi vì làm tổn thương anh.
I love you, and I am sorry that I hurt you.
Anh phải hiểu là chúng tôi chưa bao giờ có ý làm tổn thương anh.
You must understand that I never meant to hurt you.
Có vẻ như em thích làm tổn thương anh.
It seems you like to hurt me.
Nhưng cô cố tình nói ra những lời này để làm tổn thương anh.
Let them say those words to attempt to hurt you.
cô không thể làm tổn thương anh.
so she cannot hurt me.
tôi sẽ không làm tổn thương anh.
I wouldn't do you no harm.
Nhưng em không nghĩ… chuyện này làm tổn thương anh đến vậy.
I honestly didn't think it would hurt you so bad.
Tôi sẽ rút lại những lời mà làm tổn thương anh.
I would take back those words that I hurt you.
Anh yêu cái cách mà em làm tổn thương anh.
I love the way you hurt me.
Chúng tôi không muốn làm tổn thương anh.
We don't want to hurt you.
Mọi người quay lưng lại với anh, ai cũng muốn làm tổn thương anh.
Everyone's turned against him, everyone wants to hurt him.
Tôi không có ý làm tổn thương anh.
I'm sorry it came to this, I didn't mean to hurt you.
Em không có ý làm tổn thương anh.
I did not mean to hurt you.
Và cô ấy bảo không muốn làm tổn thương anh!
She says she doesn't want to hurt you!
Tôi không có ý làm tổn thương anh.
I didn't mean to hurt you.
Results: 93, Time: 0.0551

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English